ThS QTKD/KS Lâm Nghiệp
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hồ Viết Lân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Hóa |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Kỹ sư Lâm nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | GĐ/TVHĐQT | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (UPCoM: THU) | 2001 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | THU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | THU | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 06 năm 2016 : TV HĐQT kiêm Giám đốc Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
Từ tháng 09 năm 2015 đến tháng 05 năm 2016 : Bí thư ĐU - giám đốc Công ty TNHH MTV Môi trường và CTĐT Thanh Hóa
Từ tháng 11 năm 2010 đến tháng 09 năm 2015 : ĐUV - Bí thư chi bộ - Giám đốc XN Công viên cây xanh Công ty TNHH MTV Môi trường & CTĐT Thanh Hóa
Từ tháng 09 năm 2008 đến tháng 10 năm 2010 : Phó Giám đốc Xí nghiệp Công viên Cây xanh
Từ tháng 03 năm 2002 đến tháng 08 năm 2008 : Cán bộ phòng Kế hoạch KT
Từ tháng 08 năm 2001 đến tháng 02 năm 2002 : Cán bộ phòng Tổ chức LĐTL
Từ tháng 02 năm 2001 đến tháng 07 năm 2001 : Đội phó đội xe máy Công ty Môi trường và CTĐT Thanh Hóa
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 01 năm 2001 : Cán bộ kỹ thuật đội xe
Từ năm 1994 đến tháng 06 năm 1996 : Cán bộ Phòng TCLĐTL Công ty Môi trường Thanh Hóa
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất