CN Hành Chánh/ĐH Tài chính Kế Toán
65 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Dương Thị Huệ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Chương - Nghệ An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Đại học Tài chính Kế toán - Cử nhân Hành chính
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UPCoM: HEP) | 2007 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Ngọc Liên (Mẹ) | HEP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10/1981 đến 02/1983: Kế toán Phòng Công trình Công cộng TP Huế;
- Từ tháng 3/1983 đến 1986: Phụ trách công tác kế toán Công ty quản lý Công trình công cộng Huế;
- Từ năm 1986 đến năm 1994: Kế toán trưởng Công ty quản lý Công trình Công cộng Huế;
- Từ 1995 đến tháng 5/2003: Kế toán trưởng - Bí thư chi bô -ƯVBCH LĐLĐ Thanh phố Huế;
- Từ tháng 12/2007 đến tháng 10/2010: Kế toán trưởng Công ty TNHH Nhà nước Môi trường và CTĐT Huế
- Từ 01/10/2010 đến 31/12/2014: Phó Tổng Giám đốc kiêm Kế toán trường Công ty TNHH Nhà nước Môi trường CTĐT Huế
- Từ tháng 01/01/2015 đến nay: Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng Công ty cổ phần Môi trường và Công ừình Đô thị Huế
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất