Kỹ sư/Thạc sỹ
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đỗ Đông Nguyên |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
• Kỹ sư Công nghệ Hóa dầu;
• Thạc sỹ kỹ thuật Hóa dầu
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GAS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GAS | ||||
TỔNG CỘNG |
10/1996 - 07/2000: Kỹ sư, Ban Quản lý dự án Khí Vũng Tàu;
08/2000 - 08/2006: Chuyên viên, Ban Khí, Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam;
07/2006 - 02/2009: Chuyên viên, Ban Xây dựng, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam;
03/2009 - 03/2011: Phó Trưởng ban, Ban Khí, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam;
04/2011 - 04/2018: Trưởng ban Ban Khí, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam;
04/2018 đến nay: Thành viên độc lập Hội đồng Quản trị PV GAS.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất