
49 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Đào Tiến Dương |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Yên Bái |
Domicile address | : Xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AST | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AST | ||||
SUM |
- Đào Tiến DươngPosition:- - (UPCOM: )

Từ tháng 04 năm 2017 : Thành viên HĐQT Taseco Airs
Từ tháng 12 năm 2016 : Phó Tổng Giám đốc CTCP Dịch vụ Hàng không Thăng Long
Từ tháng 01 năm 2010 đến tháng 03 năm 2014 : Phó Giám đốc Công ty CP CAVICO XD Nhân lực & Dịch vụ
Từ tháng 08 năm 2005 đến tháng 12 năm 2009 : Trưởng phòng TC-ĐT Công ty CAVICO Việt Nam.
Từ tháng 05 năm 2005 đến tháng 07 năm 2005 : Phó phòng TC-ĐT Công ty CAVICO Việt Nam
Từ tháng 09 năm 2004 đến tháng 04 năm 2005 : Phó phòng TC-KT Công ty CAVICO XD Cầu hầm
Từ tháng 12 năm 2003 đến tháng 08 năm 2004 : Chuyên viên Tài chính Công ty CAVICO XD Cầu hầm
Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 11 năm 2003 : Kế toán Tổng hợp Công ty CK XDCT Giao thông 121
03/2014 – Nay Thành viên HĐQTCTCPXây dựng và Nhân lực Việt Nam.
Chức vụ tại các tổ chức khác: Giám đốc Công ty CP CM Thành Đông.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.