KS Cơ Khí/T.S QTKD
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Đức Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà nội |
Quê quán | : Xuân Ttrường,Nam Định |
Địa chỉ | : |
Đại học Bách khoa Hà Nội - Kỹ sư Cơ khí chế tạo
Tiến sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Group Bắc Việt (UPCoM: BVG) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVG | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đặng Đức Anh (Em trai) | BVG | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 03 năm 2010 : Chủ tịch HĐQT CTCP Thương mại-Đầu tư & Công nghiệp Hưng Việt, thành viên HĐQT CTCP Thép Bắc Việt
Từ tháng 06 năm 2005 đến tháng 03 năm 2010 : Chủ tịch HĐQT CTCP Thương mại-Đầu tư & Công nghiệp Hưng Việt
Từ tháng 03 năm 2000 đến tháng 06 năm 2005 : Chủ tịch HĐQT-GĐ Công ty TNHH Hưng Việt
Từ tháng 05 năm 1995 đến tháng 03 năm 2000 : Phó TGĐ Công ty Schmidt Việt Nam
Từ tháng 03 năm 1993 đến tháng 05 năm 1995 : Giám đốc Dự án đặc biệt Công ty Schmidt HITC
Từ tháng 09 năm 1990 đến tháng 03 năm 1993 : Trưởng đại diện Công ty PetroVietnam PSC tai Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất