VS-Sector: SX Phụ trợ

423.40

+0.89 (+0.21%)
08/06/2023

Khối lượng 270,100

Giá trị 1,847,370,000

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép135,846,12240,350 0(0%)39,000
2BBSHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy6,000,00010,100 +100(+1%)11,000
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,840 0(0%)5,000
4BPCHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy3,800,0009,400 0(0%)9,400
5BXHHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy3,012,04012,600 0(0%)12,600
6CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa7,853,96865,300 0(0%)66,500
7CETHNXSản xuất khác6,050,0006,900 +600(+9.52%)4,900
8DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04842,800 0(0%)42,000
9DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7203,490 0(0%)3,000
10DNMHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế5,253,07016,400 0(0%)16,400
11GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00017,600 0(0%)15,800
12HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3025,240 0(0%)5,290
13HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy62,023,81010,450 0(0%)10,700
14HTPHNXIn ấn91,804,98033,800 +200(+0.60%)34,800
15INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,958,00035,700 0(0%)36,000
16ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3053,600 -100(-2.70%)3,500
17MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61528,600 0(0%)28,450
18NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69813,000 0(0%)12,850
19PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56637,700 0(0%)37,300
20PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77228,000 0(0%)28,000
21PNJHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác327,999,62972,700 0(0%)73,000
22PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,038,40348,600 0(0%)47,200
23SBVHOSESản xuất khác27,323,97610,350 0(0%)10,400
24SDGHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy10,139,99714,400 -1,400(-8.86%)19,400
25SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58913,950 0(0%)14,000
26SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4328,000 0(0%)7,800
27SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4776,000 0(0%)6,000
28STPHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy8,022,0637,200 0(0%)7,100
29SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43757,000 0(0%)58,900
30SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới15,053,36913,400 0(0%)12,500
31TKGHNXSản xuất khác6,315,31213,800 -100(-0.72%)13,800
32TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép74,752,5864,250 0(0%)4,250
33TLGHOSESản xuất khác77,794,45356,100 0(0%)57,300
34TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98021,850 0(0%)22,000
35VBCHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy7,499,96018,000 0(0%)18,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.