VS-Sector: SX Phụ trợ

424.49

-5.47 (-1.27%)
07/12/2023

Khối lượng 9,944,045

Giá trị 104,113,887,900

KL NĐTNN Mua 17,200

KL NĐTNN Bán 149,640

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94638,200 0(0%)37,600
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6503,800 0(0%)3,700
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác68,199,9834,460 -130(-2.83%)4,530
4CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa10,052,92078,000 +3,900(+5.26%)74,000
5CETHNXSản xuất khác6,050,0006,400 -100(-1.54%)6,400
6DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04838,500 0(0%)38,100
7DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7202,400 +130(+5.73%)2,210
8GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00015,600 +600(+4%)15,300
9HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3024,640 +10(+0.22%)4,620
10HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy62,023,81010,300 -300(-2.83%)10,350
11HTPHNXIn ấn91,804,98018,200 -2,000(-9.90%)22,500
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,958,00042,900 +100(+0.23%)42,500
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3052,600 0(0%)2,600
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác15,052,61534,200 -900(-2.56%)35,000
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,700 0(0%)11,700
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56633,100 +100(+0.30%)30,300
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77228,200 +1,600(+6.02%)29,900
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40358,800 -200(-0.34%)57,500
19SBVHOSESản xuất khác27,323,9769,540 -150(-1.55%)9,880
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58913,700 -200(-1.44%)13,850
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4325,800 0(0%)5,700
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4775,600 +200(+3.70%)5,200
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43755,100 -1,000(-1.78%)56,100
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97811,300 0(0%)9,510
25TKGHNXSản xuất khác6,315,3127,000 -100(-1.41%)7,300
26TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép74,752,5865,450 -20(-0.37%)5,400
27TLGHOSESản xuất khác78,594,45350,300 -100(-0.20%)50,700
28TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98016,000 +400(+2.56%)15,700
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.