VS-Sector: Tiện ích

517.05

+2.17 (+0.42%)
08/06/2023

Khối lượng 2,587,977

Giá trị 50,500,132,700

KL NĐTNN Mua 21,400

KL NĐTNN Bán 8,100

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5426,380 +180(+2.90%)6,080
2BTPHOSEPhát điện60,485,60016,000 0(0%)15,800
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00038,200 0(0%)38,500
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước192,920,00044,100 +550(+1.26%)44,300
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66823,400 -150(-0.64%)25,200
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00030,400 0(0%)32,600
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên26,999,67333,750 +400(+1.20%)33,500
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí59,839,8869,200 +100(+1.10%)9,200
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 6,422,25832,900 0(0%)32,900
10DRLHOSEPhát điện9,500,00064,000 +100(+0.16%)64,000
11DTKHNXPhát điện682,767,47511,000 -500(-4.35%)10,800
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên1,913,950,00094,800 +300(+0.32%)92,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00034,200 +1,600(+4.91%)32,700
14GEGHOSEPhát điện321,936,90217,100 0(0%)16,950
15HIDHOSEPhát điện76,756,3213,800 +20(+0.53%)3,600
16HJSHNXPhát điện20,999,90033,000 0(0%)34,000
17IDCHNXPhát điện329,999,92942,300 +300(+0.71%)42,000
18KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 58,905,96710,250 0(0%)10,250
19NBPHNXPhát điện12,865,50014,500 0(0%)15,000
20NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00027,100 0(0%)27,400
21NT2HOSEPhát điện287,876,02932,850 +150(+0.46%)32,900
22NTHHNXPhát điện10,802,05359,100 0(0%)58,000
23PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0006,300 -400(-5.97%)6,900
24PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28515,950 0(0%)15,750
25PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên89,998,07040,750 0(0%)39,750
26PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79426,300 0(0%)26,800
27PGVHOSEPhát điện1,123,468,04625,850 +550(+2.17%)24,650
28PICHNXPhát điện33,339,89114,900 0(0%)14,500
29POWHOSEPhát điện2,341,871,60013,900 +150(+1.09%)13,650
30PPCHOSEPhát điện320,613,05416,550 +150(+0.91%)15,650
31PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên36,500,0009,200 +100(+1.10%)9,100
32S4AHOSEPhát điện42,200,00034,450 0(0%)34,850
33SBAHOSEPhát điện60,488,26125,350 +50(+0.20%)25,100
34SEBHNXPhát điện31,999,96943,000 0(0%)43,000
35SHPHOSEPhát điện101,206,35228,500 0(0%)28,600
36SJDHOSEPhát điện68,998,62015,000 0(0%)14,950
37TBCHOSEPhát điện63,500,00033,900 0(0%)33,500
38TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước100,000,00038,300 -200(-0.52%)38,950
39TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00043,800 0(0%)43,800
40TMPHOSEPhát điện70,000,00055,300 0(0%)55,500
41TTAHOSEPhát điện157,462,9379,620 +70(+0.73%)9,250
42TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40010,300 0(0%)10,300
43UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00032,200 0(0%)32,750
44VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62926,500 0(0%)26,000
45VSHHOSEPhát điện236,241,24639,850 0(0%)39,400
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.