VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,087.34

+6.40 (+0.59%)
29/11/2023

Khối lượng 7,338,600

Giá trị 249,942,144,000

KL NĐTNN Mua 509,592

KL NĐTNN Bán 665,278

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0006,280 0(0%)6,280
2APCHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt19,905,0259,150 +50(+0.55%)9,000
3BAFHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật143,520,00025,450 +300(+1.19%)25,750
4BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68754,000 0(0%)53,000
5BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác32,283,18028,900 0(0%)28,000
6BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00040,000 0(0%)41,000
7BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,85510,000 +100(+1.01%)10,000
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85923,750 +150(+0.64%)24,000
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00016,900 0(0%)16,900
10HATHNXSản xuất đồ uống 3,123,00037,000 -400(-1.07%)36,900
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,000111,000 +7,500(+7.25%)103,500
12KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác257,224,01063,500 +200(+0.32%)63,400
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00037,300 0(0%)37,300
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01913,100 +750(+6.07%)12,000
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo74,547,99311,200 0(0%)11,300
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,430,843,40662,000 +700(+1.14%)63,300
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09014,400 0(0%)14,500
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75019,000 +150(+0.80%)19,250
19SABHOSESản xuất đồ uống 1,282,562,37265,900 +1,000(+1.54%)60,400
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59051,000 0(0%)51,000
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo740,500,99313,250 -50(-0.38%)13,500
22SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64014,700 0(0%)15,200
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58071,100 0(0%)71,100
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945148,500 0(0%)150,500
25SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64837,000 0(0%)36,700
26TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,7778,800 0(0%)9,700
27THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57010,400 0(0%)10,700
28VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135189,900 0(0%)189,900
29VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15013,500 0(0%)13,500
30VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9963,200 -100(-3.03%)3,300
31VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44568,400 -100(-0.15%)68,700
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.