VS-Sector: Thực phẩm - Đồ uống

1,152.25

-8.78 (-0.76%)
08/06/2023

Khối lượng 45,875,974

Giá trị 1,237,283,802,100

KL NĐTNN Mua 536,567

KL NĐTNN Bán 4,635,347

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,0006,160 +270(+4.58%)5,800
2BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo18,752,68757,500 +900(+1.59%)55,700
3BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác27,830,41238,600 0(0%)38,000
4BHNHOSESản xuất đồ uống 231,800,00043,600 0(0%)43,550
5BNAHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại24,999,85512,900 -400(-3.01%)13,100
6CANHNXBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt5,000,00045,000 +2,700(+6.38%)34,400
7DATHOSESản xuất các loại thực phẩm khác62,935,10410,900 -300(-2.68%)11,250
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật242,001,85919,650 0(0%)19,800
9HADHNXSản xuất đồ uống 4,000,00020,000 +1,400(+7.53%)15,600
10HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,00095,400 0(0%)95,400
11KDCHOSESản xuất các loại thực phẩm khác257,224,01064,800 0(0%)64,100
12KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,00024,000 0(0%)23,600
13LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,01912,850 0(0%)11,350
14LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo74,547,99312,100 -300(-2.42%)12,300
15MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,423,724,78374,400 -1,100(-1.46%)72,300
16NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt50,564,09013,600 -150(-1.09%)13,700
17PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác208,894,75018,350 -550(-2.91%)18,400
18SABHOSESản xuất đồ uống 641,281,186159,800 0(0%)158,000
19SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác12,046,59051,000 0(0%)51,000
20SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo673,188,56316,400 -400(-2.38%)16,350
21SCDHOSESản xuất đồ uống 8,477,64016,000 +800(+5.26%)16,300
22SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58078,900 0(0%)71,900
23SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,945161,100 -2,500(-1.53%)162,400
24SMBHOSESản xuất đồ uống 29,846,64839,500 +500(+1.28%)39,100
25TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu78,319,77715,600 -300(-1.89%)15,800
26TFCHNXGiết mổ và chế biến thịt động vật16,829,9946,900 +600(+9.52%)6,800
27THBHNXSản xuất đồ uống 11,424,57012,500 0(0%)12,500
28VCFHOSESản xuất đồ uống 26,579,135201,500 +900(+0.45%)198,100
29VDLHNXSản xuất đồ uống 14,657,15013,000 +1,000(+8.33%)12,000
30VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác33,139,9963,600 -200(-5.26%)3,600
31VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa2,089,955,44565,500 -700(-1.06%)65,900
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.