1 | AAA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 382,274,496 | 9,090 +50(+0.55%) | 9,050 |
2 | ABS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 80,000,000 | 5,600 +50(+0.90%) | 5,820 |
3 | ADP | HOSE | Sản xuất sơn và chất kết dính | 23,039,850 | 19,000 +500(+2.70%) | 18,400 |
4 | ALT | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 5,736,709 | 13,100 +200(+1.55%) | 13,200 |
5 | APH | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 243,884,268 | 7,400 +40(+0.54%) | 7,570 |
6 | BBS | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 6,000,000 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
7 | BFC | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 57,167,993 | 23,450 -50(-0.21%) | 22,000 |
8 | BMP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 81,860,938 | 87,400 +1,000(+1.16%) | 86,100 |
9 | BPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,800,000 | 8,600 0(0%) | 8,600 |
10 | BXH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 3,012,040 | 15,000 0(0%) | 15,500 |
11 | CPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 4,081,450 | 17,000 0(0%) | 16,900 |
12 | CSV | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 44,200,000 | 38,550 +550(+1.45%) | 38,400 |
13 | DAG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 60,312,128 | 3,160 +60(+1.94%) | 3,310 |
14 | DCM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 529,400,000 | 31,550 +350(+1.12%) | 31,250 |
15 | DGC | HOSE | Sản xuất hóa chất cơ bản | 379,778,413 | 95,800 +1,500(+1.59%) | 92,900 |
16 | DNP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 118,901,103 | 22,400 0(0%) | 22,500 |
17 | DPC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,237,280 | 12,700 0(0%) | 12,700 |
18 | DPM | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 391,334,260 | 32,600 +300(+0.93%) | 32,500 |
19 | DPR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 86,885,932 | 29,600 +300(+1.02%) | 30,000 |
20 | DTT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,151,820 | 20,800 0(0%) | 19,800 |
21 | DVG | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 28,000,000 | 3,000 -100(-3.23%) | 3,200 |
22 | GVR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 4,000,000,000 | 19,850 +250(+1.28%) | 19,300 |
23 | HCD | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 36,958,816 | 7,580 +80(+1.07%) | 7,410 |
24 | HDA | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 27,599,967 | 5,200 0(0%) | 5,200 |
25 | HII | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 73,663,016 | 5,250 -10(-0.19%) | 5,360 |
26 | HRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 30,206,622 | 48,800 0(0%) | 52,000 |
27 | HVT | HNX | Sản xuất hóa chất cơ bản | 10,988,059 | 49,000 +500(+1.03%) | 48,900 |
28 | LAS | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 112,856,400 | 13,500 +100(+0.75%) | 13,400 |
29 | LIX | HOSE | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 32,400,000 | 49,150 -550(-1.11%) | 50,000 |
30 | NET | HNX | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa | 22,398,374 | 60,100 +500(+0.84%) | 60,000 |
31 | NFC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 15,731,260 | 12,900 0(0%) | 12,900 |
32 | NTP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 129,575,334 | 37,400 -100(-0.27%) | 38,200 |
33 | PBP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,799,516 | 11,200 +200(+1.82%) | 11,000 |
34 | PCE | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,000,000 | 19,800 +100(+0.51%) | 19,600 |
35 | PCH | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 21,999,990 | 9,500 0(0%) | 9,200 |
36 | PGN | HNX | Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác | 8,450,940 | 7,900 +500(+6.76%) | 7,900 |
37 | PHR | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 135,499,198 | 46,800 +450(+0.97%) | 46,800 |
38 | PLP | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 69,999,847 | 4,060 +20(+0.50%) | 4,080 |
39 | PMB | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 12,000,000 | 10,100 +200(+2.02%) | 10,100 |
40 | PMP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 4,200,000 | 11,800 0(0%) | 11,700 |
41 | PSW | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 17,000,000 | 8,000 0(0%) | 8,100 |
42 | RDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 49,069,803 | 9,390 -70(-0.74%) | 9,510 |
43 | SDG | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 10,139,997 | 16,100 +900(+5.92%) | 15,200 |
44 | SDN | HNX | Sản xuất sơn và chất kết dính | 1,518,218 | 25,500 0(0%) | 25,500 |
45 | SFG | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 47,897,333 | 8,490 0(0%) | 8,590 |
46 | SFN | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2,864,150 | 17,400 -1,800(-9.38%) | 19,200 |
47 | SJF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 79,200,000 | 1,790 0(0%) | 1,790 |
48 | SPC | HNX | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 10,530,000 | 12,200 0(0%) | 12,200 |
49 | STP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 8,022,063 | 8,000 +300(+3.90%) | 7,700 |
50 | TDP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 75,527,993 | 29,100 -1,200(-3.96%) | 29,150 |
51 | TNC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 19,250,000 | 66,000 0(0%) | 66,000 |
52 | TPC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 22,516,956 | 5,770 +370(+6.85%) | 5,910 |
53 | TPP | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 45,000,000 | 10,400 0(0%) | 9,800 |
54 | TRC | HOSE | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | 29,125,000 | 31,400 +400(+1.29%) | 31,000 |
55 | VAF | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 37,665,348 | 12,800 +800(+6.67%) | 12,000 |
56 | VBC | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 7,499,960 | 18,200 0(0%) | 18,000 |
57 | VPS | HOSE | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | 24,460,792 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
58 | VTZ | HNX | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 43,000,000 | 8,100 0(0%) | 8,100 |