VS-Sector: Khai khoáng

245.85

-1.34 (-0.54%)
25/04/2024

Khối lượng 11,655,113

Giá trị 337,044,775,000

KL NĐTNN Mua 2,996,400

KL NĐTNN Bán 569,104

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00018,900 0(0%)18,900
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7286,700 -200(-2.90%)6,900
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63017,250 +150(+0.88%)18,450
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14517,250 -150(-0.86%)17,200
5CLMHNXKhai thác than11,000,00079,800 +2,600(+3.37%)73,000
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07342,950 -750(-1.72%)42,100
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,18010,000 0(0%)9,300
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72049,900 0(0%)48,400
9HLCHNXKhai thác than25,415,19912,800 -200(-1.54%)13,100
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,44417,800 +1,600(+9.88%)17,000
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim114,443,70321,500 +650(+3.12%)20,150
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0002,900 +200(+7.41%)2,700
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00028,000 -400(-1.41%)28,100
14MDCHNXKhai thác than21,418,34611,300 0(0%)11,400
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78111,600 +650(+5.94%)12,250
16MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00020,900 -600(-2.79%)20,900
17NBCHNXKhai thác than36,999,12412,000 -100(-0.83%)11,800
18NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00016,950 -50(-0.29%)16,850
19PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99823,700 -300(-1.25%)23,100
20PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt81,194,46314,100 -300(-2.08%)14,200
21PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00629,900 -300(-0.99%)29,300
22PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29039,300 0(0%)38,400
23SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0002,400 0(0%)2,400
24TC6HNXKhai thác than32,496,1059,800 0(0%)9,700
25TDNHNXKhai thác than29,439,09713,200 +100(+0.76%)13,100
26THTHNXKhai thác than24,569,05212,900 0(0%)13,100
27TMBHNXKhai thác than15,000,00080,500 -1,600(-1.95%)84,000
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0005,200 -50(-0.95%)5,020
29TVDHNXKhai thác than44,962,86413,600 -100(-0.73%)13,100
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.