VS-Sector: Khai khoáng

199.72

+0.16 (+0.08%)
29/05/2023

Khối lượng 22,337,143

Giá trị 528,911,264,500

KL NĐTNN Mua 137,100

KL NĐTNN Bán 601,300

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00020,500 0(0%)20,500
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7286,400 +300(+4.92%)6,100
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63014,350 +350(+2.50%)14,200
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14518,800 +50(+0.27%)18,950
5DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07338,300 +1,750(+4.79%)36,400
6DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,1808,160 +20(+0.25%)8,290
7HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72043,000 0(0%)43,000
8HLCHNXKhai thác than25,415,19911,300 -100(-0.88%)11,400
9HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,4447,100 +200(+2.90%)6,900
10KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim76,295,80226,850 +450(+1.70%)25,850
11KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0001,800 +100(+5.88%)1,700
12KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00028,000 +1,000(+3.70%)25,700
13MDCHNXKhai thác than21,418,34612,400 0(0%)12,600
14MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78112,950 0(0%)12,950
15MIMHNXKhai thác quặng kim loại3,409,8604,200 0(0%)4,200
16MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00019,000 +200(+1.06%)18,900
17NBCHNXKhai thác than36,999,12412,400 0(0%)12,400
18NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00017,450 -50(-0.29%)17,400
19PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99819,100 -400(-2.05%)16,700
20PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt50,000,00017,700 -300(-1.67%)17,800
21PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00623,700 -150(-0.63%)23,800
22PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29029,900 -400(-1.32%)29,500
23SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0003,100 +100(+3.33%)2,500
24TC6HNXKhai thác than32,496,1059,300 0(0%)9,100
25TDNHNXKhai thác than29,439,09711,800 0(0%)11,600
26THTHNXKhai thác than24,569,05212,600 +100(+0.80%)12,600
27TMBHNXKhai thác than15,000,00028,000 +900(+3.32%)27,900
28TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0004,240 +130(+3.16%)4,030
29TVDHNXKhai thác than44,962,86415,700 +400(+2.61%)15,800
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.