VS-Sector: Khai khoáng

240.72

-5.41 (-2.20%)
07/12/2023

Khối lượng 20,742,611

Giá trị 608,118,991,800

KL NĐTNN Mua 105,900

KL NĐTNN Bán 274,359

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMCHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim2,850,00017,100 0(0%)17,100
2BKCHNXKhai thác quặng kim loại11,737,7287,100 +100(+1.43%)7,000
3BMCHOSEKhai thác quặng kim loại12,392,63015,050 -250(-1.63%)14,750
4C32HOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim15,030,14516,700 -100(-0.60%)16,600
5CLMHNXKhai thác than11,000,00056,500 0(0%)57,400
6DHAHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim14,726,07348,300 -700(-1.43%)45,850
7DHMHOSEKhai thác quặng kim loại31,396,1807,420 -310(-4.01%)7,780
8HGMHNXKhai thác quặng kim loại11,920,72047,000 +1,000(+2.17%)46,000
9HLCHNXKhai thác than25,415,19911,500 -100(-0.86%)11,300
10HMRHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim5,612,4448,000 -200(-2.44%)7,900
11KSBHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim76,295,80226,500 -450(-1.67%)25,300
12KSQHNXKhai thác quặng kim loại30,000,0002,000 0(0%)2,000
13KSVHNXKhai thác quặng kim loại200,000,00031,900 +1,400(+4.59%)31,300
14MDCHNXKhai thác than21,418,34610,900 -300(-2.68%)10,400
15MDGHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim10,324,78112,350 -400(-3.14%)12,650
16MIMHNXKhai thác quặng kim loại3,409,8604,200 0(0%)4,200
17MVBHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim105,000,00022,000 -1,000(-4.35%)21,000
18NBCHNXKhai thác than36,999,12411,400 +300(+2.70%)10,800
19NNCHOSEKhai thác đá và khoáng sản phi kim21,920,00019,400 -100(-0.51%)19,400
20PVBHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt21,599,99821,700 -900(-3.98%)21,700
21PVCHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt50,000,00015,500 -600(-3.73%)14,900
22PVDHOSEKhoan giếng dầu và khí đốt555,880,00628,050 -1,050(-3.61%)28,350
23PVSHNXCác hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt477,966,29038,900 -1,300(-3.23%)38,800
24SPIHNXKhai thác đá và khoáng sản phi kim16,815,0003,400 0(0%)3,400
25TC6HNXKhai thác than32,496,1057,700 0(0%)7,200
26TDNHNXKhai thác than29,439,0979,700 0(0%)9,400
27THTHNXKhai thác than24,569,05212,700 -100(-0.78%)12,600
28TMBHNXKhai thác than15,000,00041,700 -1,100(-2.57%)43,900
29TNTHOSEKhai thác quặng kim loại51,000,0004,800 -140(-2.83%)4,580
30TVDHNXKhai thác than44,962,86413,300 +200(+1.53%)12,900
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.