VS-Sector: Bán buôn

33.26

-0.44 (-1.30%)
08/06/2023

Khối lượng 47,092,671

Giá trị 441,429,728,400

KL NĐTNN Mua 553,000

KL NĐTNN Bán 130,530

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AATHOSEBán buôn quần áo, vải và vật tư liên quan63,801,4896,260 -170(-2.64%)6,110
2AAVHNXBán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan68,987,6616,400 0(0%)5,600
3ABRHOSEBán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan20,000,00013,000 +400(+3.17%)14,550
4ABSHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí80,000,0006,880 -240(-3.37%)6,700
5AMVHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại131,105,6505,100 -200(-3.77%)5,000
6ARMHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư3,111,28336,500 0(0%)36,500
7CKVHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,012,00012,600 0(0%)12,600
8CLMHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)11,000,00055,500 0(0%)56,700
9CMCHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư4,561,0505,300 0(0%)5,300
10CVNHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)29,699,9914,200 -300(-6.67%)4,200
11DBTHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,625,47712,100 -200(-1.63%)12,350
12DGWHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử167,072,97437,100 -900(-2.37%)37,350
13DXVHOSEBán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác9,900,0004,150 -80(-1.89%)4,100
14FIDHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)24,715,9583,300 +300(+10%)2,400
15GMAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư19,999,99944,400 0(0%)44,400
16HATHNXBán buôn bia, rượu, thức uống có cồn3,123,00028,600 +1,600(+5.93%)26,100
17HHSHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới321,448,1535,320 +100(+1.92%)5,020
18HMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)27,299,99910,450 0(0%)9,970
19HTLHOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới12,000,00017,000 0(0%)19,200
20JVCHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại112,500,1714,170 -80(-1.88%)4,280
21KDMHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình7,100,00011,900 -400(-3.25%)10,500
22KLFHNXĐại lý và môi giới bán buôn điện tử165,352,561800 0(0%)800
23KMTHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)9,846,56210,200 0(0%)9,000
24MCFHNXBán buôn sản phẩm nuôi trồng thô10,777,8387,600 0(0%)7,500
25MELHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)15,000,0006,900 +300(+4.55%)6,300
26NO1HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới24,000,0007,010 -150(-2.09%)7,240
27PCTHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí27,599,8967,700 0(0%)8,100
28PETHOSEBán buôn các mặt hàng điện, điện tử98,819,29726,100 -1,100(-4.04%)27,000
29PITHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí14,210,2255,040 +200(+4.13%)4,770
30PLXHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí1,270,592,23538,300 -600(-1.54%)38,250
31PMGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí46,336,27810,300 0(0%)10,300
32PPYHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí9,343,9749,500 0(0%)9,600
33PSCHNXBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí7,200,00012,200 0(0%)12,200
34PSDHNXBán buôn các mặt hàng điện, điện tử39,887,40915,300 +100(+0.66%)15,500
35PSEHNXBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan12,500,00011,100 +100(+0.91%)10,700
36PSHHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí126,169,78014,550 +950(+6.99%)12,850
37QBSHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan69,329,9283,160 -50(-1.56%)3,060
38SGTHOSEBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại148,003,20812,450 -150(-1.19%)12,850
39SHNHNXBán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác129,607,1477,300 +300(+4.29%)7,100
40SMAHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư20,352,8367,900 -200(-2.47%)8,020
41SMCHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)73,606,83713,050 -450(-3.33%)13,050
42SRAHNXBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư43,199,9744,500 0(0%)4,300
43ST8HOSEBán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới25,720,90223,950 -300(-1.24%)24,550
44TDGHOSEBán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí18,446,8314,920 +320(+6.96%)4,400
45THSHNXBán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình2,700,00012,100 0(0%)11,100
46TLHHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)102,110,6218,800 -250(-2.76%)8,610
47TNAHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)49,231,3106,800 +260(+3.98%)6,510
48TNIHOSEBán buôn máy móc, thiết bị và vật tư52,500,0003,300 -40(-1.20%)3,200
49TSCHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan196,858,9254,800 -260(-5.14%)4,990
50TTBHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)101,509,5833,020 +100(+3.42%)2,770
51TTHHNXBán buôn các mặt hàng lâu bền khác37,374,8463,000 -300(-9.09%)3,000
52UNIHNXBán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại15,617,6329,500 +100(+1.06%)8,800
53VFGHOSEBán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan41,712,61436,300 +300(+0.83%)35,850
54VIDHOSEBán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy40,836,0695,790 +100(+1.76%)5,830
55VMDHOSEBán buôn dược phẩm và tạp hóa dược15,440,26824,000 -500(-2.04%)24,500
56VPGHOSEBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)80,198,33618,500 -950(-4.88%)17,600
57VTVHNXBán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí)31,199,8255,500 +500(+10%)5,000
 

Quan điểm phân ngành Vietstock

Vietstock lựa chọn tiêu chuẩn NAICS 2007 (The North American Industry Classification System) để áp dụng cho việc phân ngành vì tính phổ biến, bao quát cao, được sự hỗ trợ của nhiều tổ chức quốc tế, có nhiều điểm tương đồng với hệ thống phân ngành VSIC 2007 của Việt Nam, và có trật tự logic cao trong việc sắp xếp thứ tự ngành.

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.