1 | AAT | HOSE | Bán buôn quần áo, vải và vật tư liên quan | 63,801,489 | 6,260 -170(-2.64%) | 6,110 |
2 | AAV | HNX | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | 68,987,661 | 6,400 0(0%) | 5,600 |
3 | ABR | HOSE | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | 20,000,000 | 13,000 +400(+3.17%) | 14,550 |
4 | ABS | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 80,000,000 | 6,880 -240(-3.37%) | 6,700 |
5 | AMV | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 131,105,650 | 5,100 -200(-3.77%) | 5,000 |
6 | ARM | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 3,111,283 | 36,500 0(0%) | 36,500 |
7 | CKV | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,012,000 | 12,600 0(0%) | 12,600 |
8 | CLM | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 11,000,000 | 55,500 0(0%) | 56,700 |
9 | CMC | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 4,561,050 | 5,300 0(0%) | 5,300 |
10 | CVN | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 29,699,991 | 4,200 -300(-6.67%) | 4,200 |
11 | DBT | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,625,477 | 12,100 -200(-1.63%) | 12,350 |
12 | DGW | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 167,072,974 | 37,100 -900(-2.37%) | 37,350 |
13 | DXV | HOSE | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | 9,900,000 | 4,150 -80(-1.89%) | 4,100 |
14 | FID | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 24,715,958 | 3,300 +300(+10%) | 2,400 |
15 | GMA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 19,999,999 | 44,400 0(0%) | 44,400 |
16 | HAT | HNX | Bán buôn bia, rượu, thức uống có cồn | 3,123,000 | 28,600 +1,600(+5.93%) | 26,100 |
17 | HHS | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 321,448,153 | 5,320 +100(+1.92%) | 5,020 |
18 | HMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 27,299,999 | 10,450 0(0%) | 9,970 |
19 | HTL | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 12,000,000 | 17,000 0(0%) | 19,200 |
20 | JVC | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 112,500,171 | 4,170 -80(-1.88%) | 4,280 |
21 | KDM | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 7,100,000 | 11,900 -400(-3.25%) | 10,500 |
22 | KLF | HNX | Đại lý và môi giới bán buôn điện tử | 165,352,561 | 800 0(0%) | 800 |
23 | KMT | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 9,846,562 | 10,200 0(0%) | 9,000 |
24 | MCF | HNX | Bán buôn sản phẩm nuôi trồng thô | 10,777,838 | 7,600 0(0%) | 7,500 |
25 | MEL | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 15,000,000 | 6,900 +300(+4.55%) | 6,300 |
26 | NO1 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 24,000,000 | 7,010 -150(-2.09%) | 7,240 |
27 | PCT | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 27,599,896 | 7,700 0(0%) | 8,100 |
28 | PET | HOSE | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 98,819,297 | 26,100 -1,100(-4.04%) | 27,000 |
29 | PIT | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 14,210,225 | 5,040 +200(+4.13%) | 4,770 |
30 | PLX | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 1,270,592,235 | 38,300 -600(-1.54%) | 38,250 |
31 | PMG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 46,336,278 | 10,300 0(0%) | 10,300 |
32 | PPY | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 9,343,974 | 9,500 0(0%) | 9,600 |
33 | PSC | HNX | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 7,200,000 | 12,200 0(0%) | 12,200 |
34 | PSD | HNX | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | 39,887,409 | 15,300 +100(+0.66%) | 15,500 |
35 | PSE | HNX | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 12,500,000 | 11,100 +100(+0.91%) | 10,700 |
36 | PSH | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 126,169,780 | 14,550 +950(+6.99%) | 12,850 |
37 | QBS | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 69,329,928 | 3,160 -50(-1.56%) | 3,060 |
38 | SGT | HOSE | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 148,003,208 | 12,450 -150(-1.19%) | 12,850 |
39 | SHN | HNX | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | 129,607,147 | 7,300 +300(+4.29%) | 7,100 |
40 | SMA | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 20,352,836 | 7,900 -200(-2.47%) | 8,020 |
41 | SMC | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 73,606,837 | 13,050 -450(-3.33%) | 13,050 |
42 | SRA | HNX | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 43,199,974 | 4,500 0(0%) | 4,300 |
43 | ST8 | HOSE | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | 25,720,902 | 23,950 -300(-1.24%) | 24,550 |
44 | TDG | HOSE | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | 18,446,831 | 4,920 +320(+6.96%) | 4,400 |
45 | THS | HNX | Bán buôn đồ nội thất và đồ dùng gia đình | 2,700,000 | 12,100 0(0%) | 11,100 |
46 | TLH | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 102,110,621 | 8,800 -250(-2.76%) | 8,610 |
47 | TNA | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 49,231,310 | 6,800 +260(+3.98%) | 6,510 |
48 | TNI | HOSE | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | 52,500,000 | 3,300 -40(-1.20%) | 3,200 |
49 | TSC | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 196,858,925 | 4,800 -260(-5.14%) | 4,990 |
50 | TTB | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 101,509,583 | 3,020 +100(+3.42%) | 2,770 |
51 | TTH | HNX | Bán buôn các mặt hàng lâu bền khác | 37,374,846 | 3,000 -300(-9.09%) | 3,000 |
52 | UNI | HNX | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | 15,617,632 | 9,500 +100(+1.06%) | 8,800 |
53 | VFG | HOSE | Bán buôn hóa chất và các sản phẩm liên quan | 41,712,614 | 36,300 +300(+0.83%) | 35,850 |
54 | VID | HOSE | Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy | 40,836,069 | 5,790 +100(+1.76%) | 5,830 |
55 | VMD | HOSE | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | 15,440,268 | 24,000 -500(-2.04%) | 24,500 |
56 | VPG | HOSE | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 80,198,336 | 18,500 -950(-4.88%) | 17,600 |
57 | VTV | HNX | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | 31,199,825 | 5,500 +500(+10%) | 5,000 |