CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Hoa Phat Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
27,800
Mở cửa27,800
Cao nhất28,350
Thấp nhất27,500
KLGD26,138,500
Vốn hóa161,651.04
Dư mua605,500
Dư bán411,400
Cao 52T 31,200
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T24,214,645
NN mua6,513,300
% NN sở hữu24.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.13
EPS1,175
P/E23.82
F P/E16.28
BVPS17,685
P/B1.58
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (Tr. VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (Tr. VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/03/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (Tr. VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (Tr. VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Chế tạo kim loại Hòa Phát | 400,000 (Tr. VND) | 99.88 |
Công ty TNHH Điện lạnh Hòa Phát | 150,000 (Tr. VND) | 99.67 | |
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát | 1,500,000 (Tr. VND) | 99.97 | |
Công ty TNHH Thép Hòa Phát Hưng Yên | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tôn Hòa Phát | 2,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Khoáng sản An Thông | 500,000 (Tr. VND) | 99.96 | |
CTCP Nội thất Hòa Phát | 400,000 (Tr. VND) | 99.60 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Thép Hòa Phát Dung Quất | 30,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP thép Hòa Phát Hải Dương | 7,000,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Hòa Phát | 1,300,000 (Tr. VND) | 99.85 |