HĐTL chỉ số VN30 02 tháng (HNX: VN30F2M)
VN30 Index Futures 02 month
1191,00
15,10 1,28
01/03/2021 11:06
Mở cửa1,186.0
Cao nhất1,192.1
Thấp nhất1,185.0
KLGD139
OI229
Basis2.85
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,200.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,067
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
01/03/2021 | 1,186.0 | 1,191.0 | 139 | 15.10 (1.28%) |
26/02/2021 | 1,167.9 | 1,175.9 | 510 | -13.60 (-1.14%) |
25/02/2021 | 1,178.0 | 1,189.5 | 519 | 19.50 (1.67%) |
24/02/2021 | 1,194.0 | 1,170.0 | 416 | -20 (-1.68%) |
23/02/2021 | 1,179.1 | 1,190.0 | 487 | 14.60 (1.24%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2021 | VN30F1M | 1,183.1 | 1,188.5 | 52,093 | 14.50 (1.24%) |
01/03/2021 | VN30F2M | 1,186.0 | 1,191.0 | 139 | 15.10 (1.28%) |
01/03/2021 | VN30F2103 | 1,183.1 | 1,188.5 | 52,093 | 14.50 (1.24%) |
01/03/2021 | VN30F2104 | 1,186.0 | 1,191.0 | 139 | 15.10 (1.28%) |
01/03/2021 | VN30F2106 | 1,185.7 | 1,191.2 | 26 | 9.30 (0.79%) |
01/03/2021 | VN30F2109 | 1,185.1 | 1,193.6 | 527 | 13.50 (1.14%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 53.42% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 10.60% |
3 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 8.74% |
4 | CK MB (MBS) | 7.59% |
5 | CK SSI (SSI) | 6.59% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.90% |
8 | CK KB Việt Nam (KBSV) | 1.74% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.22% |
10 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.22% |
Tháng ĐH: | 04/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/04/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/04/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|