HĐTL chỉ số VN30 tháng 07/2021 (HNX: VN30F2107)
VN30 Index Futures July 2021
1431,80
Mở cửa1,410.7
Cao nhất1,440.1
Thấp nhất1,403.0
KLGD246,031
OI28,687
Basis1.51
NN mua2,554
NN bán2,158
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY1,409.0
KLBQ NY117,816
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/07/2021 | 1,410.7 | 1,431.8 | 246,031 | 22.80 (1.62%) |
14/07/2021 | 1,447.9 | 1,409.0 | 320,253 | -37.90 (-2.62%) |
13/07/2021 | 1,443.7 | 1,446.9 | 354,374 | 3 (0.21%) |
12/07/2021 | 1,500.5 | 1,443.9 | 398,540 | -53.10 (-3.55%) |
09/07/2021 | 1,508.5 | 1,497.0 | 303,744 | -16 (-1.06%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
17/04/2024 | VN30F1M | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2M | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F1Q | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
17/04/2024 | VN30F2405 | 1,236.0 | 1,211.0 | 51,453 | -24 (-1.94%) |
17/04/2024 | VN30F2406 | 1,240.0 | 1,212.5 | 438 | -21.60 (-1.75%) |
17/04/2024 | VN30F2409 | 1,235.5 | 1,224.4 | 225 | -13.60 (-1.10%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 07/2021 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/05/2021 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/07/2021 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/07/2021 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|