HĐTL chỉ số VN30 01 quý (HNX: VN30F1Q)
VN30 Index Futures 01 quarter
1234,40
Mở cửa1,231.0
Cao nhất1,235.9
Thấp nhất1,230.3
KLGD45
OI522
Basis-0.35
NN mua1
NN bán-
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY40,550
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 1,229.0 | 1,231.9 | 456 | -1.40 (-0.11%) |
24/04/2024 | 1,214.0 | 1,233.3 | 1,078 | 30.20 (2.51%) |
23/04/2024 | 1,212.1 | 1,203.1 | 1,056 | -4.40 (-0.36%) |
22/04/2024 | 1,201.6 | 1,207.5 | 658 | 11.50 (0.96%) |
19/04/2024 | 1,204.4 | 1,196.0 | 811 | -16.50 (-1.36%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2024 | VN30F1M | 1,226.8 | 1,230.2 | 162,794 | -0.30 (-0.02%) |
25/04/2024 | VN30F2M | 1,229.0 | 1,232.0 | 448 | -1.30 (-0.11%) |
25/04/2024 | VN30F1Q | 1,231.0 | 1,235.0 | 44 | -2.40 (-0.19%) |
25/04/2024 | VN30F2Q | 1,233.5 | 1,230.2 | 13 | -11.80 (-0.95%) |
25/04/2024 | VN30F2405 | 1,226.8 | 1,230.2 | 162,794 | -0.30 (-0.02%) |
25/04/2024 | VN30F2406 | 1,229.0 | 1,232.0 | 448 | -1.30 (-0.11%) |
25/04/2024 | VN30F2409 | 1,231.0 | 1,235.0 | 44 | -2.40 (-0.19%) |
25/04/2024 | VN30F2412 | 1,233.5 | 1,230.2 | 13 | -11.80 (-0.95%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 09/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/01/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/09/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/09/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|