HĐTL chỉ số VN30 tháng 08/2019 (HNX: VN30F1908)
VN30 Index Futures August 2019
Ngừng giao dịch
890,40
12,80 1,46
15/08/2019 15:00
Mở cửa868.8
Cao nhất890.4
Thấp nhất867.7
KLGD29,669
OI-
Basis-0.38
NN mua365
NN bán566
Cao nhất NY890.4
Thấp nhất NY865.0
KLBQ NY42,271
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
15/08/2019 | 868.8 | 890.4 | 29,669 | 12.80 (1.46%) |
14/08/2019 | 876.5 | 877.6 | 38,827 | 5.50 (0.63%) |
13/08/2019 | 872.4 | 872.1 | 46,468 | -2.60 (-0.30%) |
12/08/2019 | 870.2 | 874.7 | 47,781 | 5 (0.57%) |
09/08/2019 | 871.5 | 869.7 | 69,862 | 0.50 (0.06%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
13/12/2019 | VN30F1M | 888.4 | 881.5 | 68,484 | -3.50 (-0.40%) |
13/12/2019 | VN30F2M | 890.4 | 884.5 | 549 | -3.90 (-0.44%) |
13/12/2019 | VN30F1912 | 888.4 | 881.5 | 68,484 | -3.50 (-0.40%) |
13/12/2019 | VN30F2001 | 890.4 | 884.5 | 549 | -3.90 (-0.44%) |
13/12/2019 | VN30F2003 | 893.0 | 889.2 | 40 | -1.90 (-0.21%) |
13/12/2019 | VN30F2006 | 900.0 | 893.2 | 45 | -1.60 (-0.18%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 55.92% |
2 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 12.14% |
3 | CK MB (MBS) | 10.28% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 7.01% |
5 | CK SSI (SSI) | 5.90% |
6 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.47% |
7 | CK FPT (FPTS) | 1.42% |
8 | CK Vietcombank (VCBS) | 1.18% |
9 | CK BIDV (BSC) | 1.08% |
10 | CK Rồng Việt (Rồng Việt) | 0.93% |
Tháng ĐH: | 08/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/06/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/08/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/08/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ giao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|