HĐTL chỉ số VN30 tháng 07/2019 (HNX: VN30F1907)
VN30 Index Futures July 2019
870,80
Mở cửa876.0
Cao nhất877.0
Thấp nhất870.8
KLGD26,981
OI-
Basis-0.01
NN mua150
NN bán25
Cao nhất NY910.9
Thấp nhất NY856.9
KLBQ NY46,958
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/07/2019 | 876.0 | 870.8 | 26,981 | -7.20 (-0.82%) |
17/07/2019 | 881.3 | 878.0 | 67,671 | -2.80 (-0.32%) |
16/07/2019 | 877.2 | 880.8 | 87,075 | 1.80 (0.20%) |
15/07/2019 | 870.2 | 879.0 | 102,320 | 5.40 (0.62%) |
12/07/2019 | 883.8 | 873.6 | 109,775 | -6.40 (-0.73%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 | VN30F1M | 1,323.6 | 1,320.1 | 233,348 | -3.90 (-0.29%) |
11/11/2024 | VN30F2M | 1,325.9 | 1,321.0 | 881 | -5.40 (-0.41%) |
11/11/2024 | VN30F1Q | 1,326.6 | 1,321.3 | 48 | -5.30 (-0.40%) |
11/11/2024 | VN30F2Q | 1,326.3 | 1,320.1 | 57 | -5.60 (-0.42%) |
11/11/2024 | VN30F2411 | 1,323.6 | 1,320.1 | 233,348 | -3.90 (-0.29%) |
11/11/2024 | VN30F2412 | 1,325.9 | 1,321.0 | 881 | -5.40 (-0.41%) |
11/11/2024 | VN30F2503 | 1,326.6 | 1,321.3 | 48 | -5.30 (-0.40%) |
11/11/2024 | VN30F2506 | 1,326.3 | 1,320.1 | 57 | -5.60 (-0.42%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 07/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/05/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/07/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/07/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|