Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CFPT04MBS19CE (HOSE: CFPT1908)

CW CFPT04MBS19CE

Ngừng giao dịch

300

-180 (-37.50%)
15/06/2020 15:00

Mở cửa480

Cao nhất480

Thấp nhất200

Cao nhất NY3,650

Thấp nhất NY30

KLGD51,970

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,400,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,000

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **46,877

S-X *-108

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23055,000-60 (-1.19%)10 : 168,00049,286116,636VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CFPT23094,690-10 (-0.21%)7.91 : 180,06436,436117,162HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,480-10 (-0.22%)7.91 : 184,51231,988119,949HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,330-10 (-0.43%)10 : 1100,00016,500123,300SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,990-10 (-0.33%)10 : 1100,00016,500129,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 180,00036,500119,040MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CFPT23163,500-70 (-1.96%)10 : 182,00034,500117,000VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,620-70 (-4.14%)15 : 1101,00015,500125,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,700-100 (-3.57%)8 : 199,00017,500120,600VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,50080,00036,500119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,25025,0005,25031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,10050,0001,10054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,60031,00060033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,240260 (+5.22%)3 : 147,55032,00015,55047,720TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319260-30 (-10.34%)5 : 142,85052,000-9,15053,300VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 167,60065,0003,90273,008VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,75020,970-1,22022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 125,85029,000-3,15030,480VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.