Chứng quyền VRE-HSC-MET19 (HOSE: CVRE2511)
CW.VRE-HSC-MET19
3,540
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY4,450
Thấp nhất NY2,800
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn304
Giá CK cơ sở25,200
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **28,580
S-X *3,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 3,540 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 |
11/06/2025 | 3,600 | (0.00%) | |
10/06/2025 | 3,600 | -50 (-1.37%) | 1,700 |
09/06/2025 | 3,650 | -520 (-12.47%) | 5,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 6,200 | 25,880 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 9,200 | 26,020 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 5,200 | 26,120 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 1,000 | (0.00%) | 3,312 | 25,888 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 7,200 | 26,550 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 7,200 | 26,280 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 7,350 | (0.00%) | 7,300 | 25,250 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 8,200 | 26,120 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,780 | (0.00%) | 6,201 | 26,119 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,610 | (0.00%) | 5,312 | 26,328 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,520 | (0.00%) | 4,312 | 26,968 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 3,645 | 27,635 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,520 | (0.00%) | 3,089 | 28,191 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,700 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 1,700 | 28,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | -700 | 16,520 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -5,100 | 67,160 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | -300 | 21,360 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -800 | 22,200 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |