Chứng quyền VRE-HSC-MET18 (HOSE: CVRE2505)
CW VRE-HSC-MET18
4,170
Mở cửa4,170
Cao nhất4,170
Thấp nhất4,170
Cao nhất NY5,520
Thấp nhất NY1,120
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn126
Giá CK cơ sở24,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **25,340
S-X *7,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 |
18/06/2025 | 4,110 | -100 (-2.38%) | 700 |
17/06/2025 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 1,200 |
16/06/2025 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 |
13/06/2025 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 13,900 | 5,600 | 24,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 8,600 | 25,420 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 4,600 | 25,070 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 730 | 10 (+1.39%) | 54,400 | 2,712 | 24,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,600 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,680 | -20 (-0.54%) | 5,200 | 6,600 | 25,360 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,510 | 20 (+0.31%) | 1,500 | 6,700 | 24,410 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 7,600 | 25,340 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,450 | 40 (+2.84%) | 1,300 | 5,601 | 24,799 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,712 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,300 | (0.00%) | 3,712 | 26,088 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 3,045 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 13,200 | 2,489 | 27,271 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 3,100 | 28,180 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 1,100 | 1,100 | 27,880 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 49,000 | -5,400 | 32,240 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | -20 (-2.74%) | 73,100 | -5,400 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,400 | 100 (+4.35%) | 30,100 | 33,500 | 8,500 | 34,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,600 | 7,600 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 115,400 | 116,300 | -6,648 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 16,300 | 116,300 | -8,631 | 141,787 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 25,100 | 600 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 362,800 | 66,500 | 7,500 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 592,900 | 63,500 | 9,000 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,100 | 8,100 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,100 | 7,600 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,700 | 14,200 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,000 | 20,000 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,600 | 3,100 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |