Chứng quyền VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVRE2408)

CW VRE/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

2,040

(%)
13/06/2025 08:55

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,720

Thấp nhất NY360

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn62

Giá CK cơ sở25,200

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **26,120

S-X *5,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2408: CVRE2506 CVHM2409 CVRE2503 CVRE2406 CVRE2510
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20252,040 (0.00%)
12/06/20252,040-100 (-4.67%)6,700
11/06/20252,14030 (+1.42%)5,000
10/06/20252,110-350 (-14.23%)26,200
09/06/20252,460 (0.00%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,720 (0.00%)6,20025,880SSI9 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)9,20026,020ACBS12 tháng
CVRE24082,040 (0.00%)5,20026,120MBS9 tháng
CVRE24101,000 (0.00%)3,31225,888KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,20026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,140 (0.00%)7,20026,280SSI10 tháng
CVRE25047,350 (0.00%)7,30025,250VCI6 tháng
CVRE25054,560 (0.00%)8,20026,120HCM9 tháng
CVRE25061,780 (0.00%)6,20126,119KIS4 tháng
CVRE25071,610 (0.00%)5,31226,328KIS6 tháng
CVRE25081,520 (0.00%)4,31226,968KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,64527,635KIS8 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)3,08928,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,70028,580HCM12 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)1,70028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,440 (0.00%)30,9505,95032,2009 tháng
CVHM24095,780 (0.00%)70,00028,00070,9009 tháng
CVPB2410350 (0.00%)18,200-2,24421,4679 tháng
CVRE24082,040 (0.00%)25,2005,20026,1209 tháng
CFPT2405550 (0.00%)117,000-15,927138,3429 tháng
CHPG2410460 (0.00%)26,800-1,20029,8409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate