Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 (HOSE: CVRE2407)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67

4,600

-410 (-8.18%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa4,770

Cao nhất4,770

Thấp nhất4,430

Cao nhất NY6,030

Thấp nhất NY1,050

KLGD14,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn142

Giá CK cơ sở24,550

Giá thực hiện16,000

Hòa vốn **25,200

S-X *8,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2407: CVRE2406 CVRE2408 CVRE2410 CVRE2503 CVRE2506
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20254,600-410 (-8.18%)14,700
12/06/20255,010-120 (-2.34%)10,300
11/06/20255,130220 (+4.48%)13,400
10/06/20254,910-530 (-9.74%)24,600
09/06/20255,440-80 (-1.45%)300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,520-200 (-11.63%)1,713,3005,55025,080SSI9 tháng
CVRE24074,600-410 (-8.18%)14,7008,55025,200ACBS12 tháng
CVRE24081,720-320 (-15.69%)19,0004,55025,160MBS9 tháng
CVRE2410680-320 (-32%)634,9002,66224,608KIS7 tháng
CVRE25012,270-580 (-20.35%)1006,55024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,600-540 (-13.04%)113,0006,55025,200SSI10 tháng
CVRE25046,460-890 (-12.11%)4,0006,65024,360VCI6 tháng
CVRE25053,980-580 (-12.72%)1,0007,55024,960HCM9 tháng
CVRE25061,350-430 (-24.16%)21,0005,55124,399KIS4 tháng
CVRE25071,330-280 (-17.39%)1004,66225,208KIS6 tháng
CVRE25081,220-300 (-19.74%)10,0003,66225,768KIS7 tháng
CVRE25091,190-330 (-21.71%)1,8002,99526,315KIS8 tháng
CVRE25101,330-190 (-12.50%)206,8002,43927,431KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,05028,580HCM12 tháng
CVRE25122,070-330 (-13.75%)21,7001,05027,640ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700115,400-3,742135,24512 tháng
CHPG24091,450-40 (-2.68%)1,052,20026,4001,40029,35012 tháng
CMBB24071,97090 (+4.79%)1,406,20024,8502,26026,01312 tháng
CMSN2406430-40 (-8.51%)447,50065,400-13,60081,58012 tháng
CMWG2407520-30 (-5.45%)1,436,40063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24102,770-90 (-3.15%)478,20044,9006,90046,31012 tháng
CTCB24031,35060 (+4.65%)1,159,60031,2005,20032,75012 tháng
CVHM24087,450-650 (-8.02%)5,00068,40030,40067,80012 tháng
CVIB24071,180-10 (-0.84%)523,30017,90058719,58312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)265,30055,500-9,66567,06312 tháng
CVPB240949010 (+2.08%)437,60018,150-3,26822,37212 tháng
CVRE24074,600-410 (-8.18%)14,70024,5508,55025,20012 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700115,400-18,455147,26012 tháng
CHPG25181,210-240 (-16.55%)180,00026,400-1,60031,63012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)1,70024,850-15028,66012 tháng
CMSN25121,90050 (+2.70%)80065,4005,40073,30012 tháng
CMWG25111,430-130 (-8.33%)43,20063,200-80072,58012 tháng
CSTB25153,200960 (+42.86%)22,60044,9004,90049,60012 tháng
CTCB25072,260690 (+43.95%)5,10031,2002,70035,28012 tháng
CTPB25031,310-50 (-3.68%)113,30013,20020015,62012 tháng
CVHM25124,85010 (+0.21%)205,10068,40010,40077,40012 tháng
CVIB25041,49010 (+0.68%)4,00017,900-1,10021,98012 tháng
CVNM25111,540-130 (-7.78%)258,20055,50050064,24012 tháng
CVPB25131,700-40 (-2.30%)36,20018,15015021,40012 tháng
CVRE25122,070-330 (-13.75%)21,70024,5501,05027,64012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:16,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate