Chứng quyền VRE-HSC-MET17 (HOSE: CVRE2402)
CW VRE-HSC-MET17
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY680
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,700
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,540
S-X *-5,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,370 | 90 (+3.95%) | 363,600 | 9,600 | 28,480 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 6,350 | 100 (+1.60%) | 3,100 | 12,600 | 28,700 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,770 | -70 (-2.46%) | 14,200 | 8,600 | 28,310 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 5,500 | 30 (+0.55%) | 1,106,700 | 10,600 | 29,000 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 5,960 | 240 (+4.20%) | 22,100 | 11,600 | 28,920 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 2,430 | 110 (+4.74%) | 500 | 9,601 | 28,719 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 2,060 | 480 (+30.38%) | 2,200 | 8,712 | 28,128 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 5,900 | 7,712 | 29,168 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 8,600 | 7,045 | 29,555 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 2,000 | 100 (+5.26%) | 67,200 | 6,489 | 30,111 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 4,900 | 130 (+2.73%) | 100 | 7,100 | 31,300 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,730 | 310 (+9.06%) | 27,000 | 5,100 | 30,960 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 24,000 | -1,400 | 33,100 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 1,099,000 | -1,400 | 32,300 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 3,600 | 140 (+4.05%) | 500 | 4,600 | 31,200 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,850 | 480 (+20.25%) | 67,900 | 26,000 | 3,517 | 27,230 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 83,500 | 34,950 | 9,950 | 35,760 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,960 | 240 (+4.20%) | 22,100 | 28,600 | 11,600 | 28,920 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,594,900 | 126,600 | 3,652 | 141,787 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 170 (+8.29%) | 91,800 | 126,600 | 1,669 | 146,943 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,520 | 530 (+13.28%) | 75,800 | 26,000 | 4,766 | 28,762 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 10,700 | 26,700 | 2,200 | 29,300 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,950 | 60 (+2.08%) | 600 | 26,700 | 2,200 | 30,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,800 | (0.00%) | 93,000 | 76,500 | 17,500 | 81,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 1,107,500 | 67,900 | 13,400 | 72,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | (0.00%) | 133,000 | 67,900 | 12,900 | 73,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,820 | -20 (-0.70%) | 49,600 | 47,650 | 8,650 | 50,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | 100 (+3.21%) | 63,500 | 47,650 | 8,150 | 52,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 318,400 | 14,850 | 1,799 | 16,202 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,190 | 830 (+9.93%) | 5,500 | 87,900 | 30,400 | 94,260 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | 900 (+11.25%) | 15,000 | 87,900 | 29,900 | 93,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 11,150 | 1,770 (+18.87%) | 55,100 | 108,000 | 40,000 | 112,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 323,700 | 59,800 | 885 | 66,873 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,060 | -10 (-0.48%) | 162,000 | 20,150 | 2,139 | 22,022 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,210 | -90 (-3.91%) | 9,000 | 20,150 | 1,653 | 22,800 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,900 | 130 (+2.73%) | 100 | 28,600 | 7,100 | 31,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |