Chứng quyền VRE-HSC-MET17 (HOSE: CVRE2402)

CW VRE-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện23,500

Hòa vốn **23,540

S-X *-5,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,37090 (+3.95%)363,6009,60028,480SSI9 tháng
CVRE24076,350100 (+1.60%)3,10012,60028,700ACBS12 tháng
CVRE24082,770-70 (-2.46%)14,2008,60028,310MBS9 tháng
CVRE25035,50030 (+0.55%)1,106,70010,60029,000SSI10 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)22,10011,60028,920HCM9 tháng
CVRE25062,430110 (+4.74%)5009,60128,719KIS4 tháng
CVRE25072,060480 (+30.38%)2,2008,71228,128KIS6 tháng
CVRE25082,07070 (+3.50%)5,9007,71229,168KIS7 tháng
CVRE25092,00070 (+3.63%)8,6007,04529,555KIS8 tháng
CVRE25102,000100 (+5.26%)67,2006,48930,111KIS9 tháng
CVRE25114,900130 (+2.73%)1007,10031,300HCM12 tháng
CVRE25123,730310 (+9.06%)27,0005,10030,960ACBS12 tháng
CVRE25131,55090 (+6.16%)24,000-1,40033,100SSI7 tháng
CVRE25141,15090 (+8.49%)1,099,000-1,40032,300SSI5 tháng
CVRE25153,600140 (+4.05%)5004,60031,200VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,850480 (+20.25%)67,90026,0003,51727,2309 tháng
CTCB25062,690-10 (-0.37%)83,50034,9509,95035,7609 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)22,10028,60011,60028,9209 tháng
CFPT25111,900170 (+9.83%)1,594,900126,6003,652141,7879 tháng
CFPT25122,220170 (+8.29%)91,800126,6001,669146,94312 tháng
CHPG25174,520530 (+13.28%)75,80026,0004,76628,76212 tháng
CMBB25092,40050 (+2.13%)10,70026,7002,20029,3009 tháng
CMBB25102,95060 (+2.08%)60026,7002,20030,40012 tháng
CMSN25112,800 (0.00%)93,00076,50017,50081,4009 tháng
CMWG25092,190-10 (-0.45%)1,107,50067,90013,40072,0209 tháng
CMWG25102,360 (0.00%)133,00067,90012,90073,88012 tháng
CSTB25132,820-20 (-0.70%)49,60047,6508,65050,2809 tháng
CSTB25143,220100 (+3.21%)63,50047,6508,15052,38012 tháng
CTPB25021,690-100 (-5.59%)318,40014,8501,79916,2029 tháng
CVHM25109,190830 (+9.93%)5,50087,90030,40094,2609 tháng
CVHM25118,900900 (+11.25%)15,00087,90029,90093,60012 tháng
CVIC250911,1501,770 (+18.87%)55,100108,00040,000112,6009 tháng
CVNM25101,03040 (+4.04%)323,70059,80088566,8739 tháng
CVPB25112,060-10 (-0.48%)162,00020,1502,13922,0229 tháng
CVPB25122,210-90 (-3.91%)9,00020,1501,65322,80012 tháng
CVRE25114,900130 (+2.73%)10028,6007,10031,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate