Chứng quyền VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVRE2314)
CW VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY600
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,700
Giá thực hiện34,100
Hòa vốn **34,130
S-X *-12,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 6,200 | 25,880 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 9,200 | 26,020 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 5,200 | 26,120 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 1,000 | (0.00%) | 3,312 | 25,888 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 7,200 | 26,550 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 7,200 | 26,280 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 7,350 | (0.00%) | 7,300 | 25,250 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 8,200 | 26,120 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,780 | (0.00%) | 6,201 | 26,119 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,610 | (0.00%) | 5,312 | 26,328 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,520 | (0.00%) | 4,312 | 26,968 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 3,645 | 27,635 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,520 | (0.00%) | 3,089 | 28,191 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,700 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 1,700 | 28,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 117,000 | -45,609 | 162,768 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 120 | (0.00%) | 21,750 | -3,050 | 25,040 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | 26,800 | -2,800 | 29,760 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 870 | (0.00%) | 24,700 | 1,675 | 24,539 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 30 | (0.00%) | 65,800 | -11,900 | 77,820 | 6 tháng | |
CMWG2506 | 230 | (0.00%) | 63,500 | -3,400 | 67,590 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 3,240 | (0.00%) | 45,000 | 6,900 | 44,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 2,390 | (0.00%) | 30,950 | 4,550 | 31,180 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 11,880 | (0.00%) | 70,000 | 25,500 | 68,260 | 6 tháng | |
CVIB2503 | 320 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,699 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 15,500 | (0.00%) | 86,800 | 44,200 | 89,100 | 6 tháng | |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,900 | -17,200 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 210 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 20,649 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 7,350 | (0.00%) | 25,200 | 7,300 | 25,250 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 55,900 | -9,582 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 34,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |