Chứng quyền VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CVRE2314)

CW VRE/VIETCAP/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,700

Giá thực hiện34,100

Hòa vốn **34,130

S-X *-12,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,720 (0.00%)6,20025,880SSI9 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)9,20026,020ACBS12 tháng
CVRE24082,040 (0.00%)5,20026,120MBS9 tháng
CVRE24101,000 (0.00%)3,31225,888KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,20026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,140 (0.00%)7,20026,280SSI10 tháng
CVRE25047,350 (0.00%)7,30025,250VCI6 tháng
CVRE25054,560 (0.00%)8,20026,120HCM9 tháng
CVRE25061,780 (0.00%)6,20126,119KIS4 tháng
CVRE25071,610 (0.00%)5,31226,328KIS6 tháng
CVRE25081,520 (0.00%)4,31226,968KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)3,64527,635KIS8 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)3,08928,191KIS9 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)3,70028,580HCM12 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)1,70028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250690 (0.00%)21,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)117,000-45,609162,7686 tháng
CHDB2501120 (0.00%)21,750-3,05025,0406 tháng
CHPG250780 (0.00%)26,800-2,80029,7606 tháng
CMBB2506870 (0.00%)24,7001,67524,5396 tháng
CMSN250430 (0.00%)65,800-11,90077,8206 tháng
CMWG2506230 (0.00%)63,500-3,40067,5906 tháng
CSTB25063,240 (0.00%)45,0006,90044,5806 tháng
CTCB25052,390 (0.00%)30,9504,55031,1806 tháng
CTPB250110 (0.00%)13,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,880 (0.00%)70,00025,50068,2606 tháng
CVIB2503320 (0.00%)18,000-2,39120,6996 tháng
CVIC250315,500 (0.00%)86,80044,20089,1006 tháng
CVJC250120 (0.00%)88,900-17,200106,2206 tháng
CVPB2505210 (0.00%)18,200-2,24420,6496 tháng
CVRE25047,350 (0.00%)25,2007,30025,2506 tháng
CVNM250550 (0.00%)55,900-9,58265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:34,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate