Chứng quyền VRE-HSC-MET13 (HOSE: CVRE2311)
CW VRE-HSC-MET13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,240
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,900
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,040
S-X *-5,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,520 | -200 (-11.63%) | 1,713,300 | 5,550 | 25,080 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | -410 (-8.18%) | 14,700 | 8,550 | 25,200 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | -320 (-15.69%) | 19,000 | 4,550 | 25,160 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 680 | -320 (-32%) | 634,900 | 2,662 | 24,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | -580 (-20.35%) | 100 | 6,550 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,600 | -540 (-13.04%) | 113,000 | 6,550 | 25,200 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 6,650 | 24,360 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 7,550 | 24,960 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,350 | -430 (-24.16%) | 21,000 | 5,551 | 24,399 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | -280 (-17.39%) | 100 | 4,662 | 25,208 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,220 | -300 (-19.74%) | 10,000 | 3,662 | 25,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,190 | -330 (-21.71%) | 1,800 | 2,995 | 26,315 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,330 | -190 (-12.50%) | 206,800 | 2,439 | 27,431 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,050 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,070 | -330 (-13.75%) | 21,700 | 1,050 | 27,640 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |