Chứng quyền CVRE02MBS22CE (HOSE: CVRE2301)

CW CVRE02MBS22CE

Ngừng giao dịch

350

280 (+400%)
13/07/2023 15:00

Mở cửa540

Cao nhất540

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,470

Thấp nhất NY70

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,150

Giá thực hiện29,700

Hòa vốn **31,100

S-X *-1,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240546010 (+2.22%)187,500-30019,920SSI6 tháng
CVRE2406470 (0.00%)407,500-30020,880SSI9 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)407,9002,70019,940ACBS12 tháng
CVRE240884010 (+1.20%)100-1,30022,520MBS9 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,500-1,29920,239KIS4 tháng
CVRE241021010 (+5%)321,000-3,18822,728KIS7 tháng
CVRE2501740-60 (-7.50%)192,70070020,220VPBankS6 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,6001,70019,460SSI5 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90070021,220SSI10 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)80019,750VCI6 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)1,70021,060HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240567010 (+1.52%)70026,20070028,1806 tháng
CMWG2408710-10 (-1.39%)20062,000-3,00069,2606 tháng
CSHB240190020 (+2.27%)134,80011,25088511,9886 tháng
CSTB24111,680 (0.00%)38,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,220-20 (-1.61%)30027,4502,45031,1009 tháng
CTPB240352030 (+6.12%)3,00016,350-1,15019,0606 tháng
CVHM24092,020-40 (-1.94%)40047,8005,80052,1009 tháng
CVIB2408800 (0.00%)20,5001,00022,7006 tháng
CVPB2410980100 (+11.36%)21,50020,200-80023,9409 tháng
CVRE240884010 (+1.20%)10018,700-1,30022,5209 tháng
CFPT24052,40020 (+0.84%)15,700130,000-4,064157,8969 tháng
CHPG24101,05060 (+6.06%)2,00027,850-15032,2009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:16/02/2023
Ngày niêm yết:07/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/07/2023
Ngày đáo hạn:17/07/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:29,700
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.