Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)

CW VRE-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD304,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,720-60 (-3.37%)136,5006,20025,880SSI9 tháng
CVRE24075,010-120 (-2.34%)10,3009,20026,020ACBS12 tháng
CVRE24082,040-100 (-4.67%)6,7005,20026,120MBS9 tháng
CVRE24101,00020 (+2.04%)91,9003,31225,888KIS7 tháng
CVRE25012,850 (0.00%)7,20026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,140-130 (-3.04%)101,6007,20026,280SSI10 tháng
CVRE25047,350-230 (-3.03%)1,6007,30025,250VCI6 tháng
CVRE25054,560-60 (-1.30%)6008,20026,120HCM9 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,0006,20126,119KIS4 tháng
CVRE25071,610-230 (-12.50%)1005,31226,328KIS6 tháng
CVRE25081,520-50 (-3.18%)4,4004,31226,968KIS7 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)1003,64527,635KIS8 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)30,0003,08928,191KIS9 tháng
CVRE25113,540-60 (-1.67%)1,3003,70028,580HCM12 tháng
CVRE25122,400-390 (-13.98%)10,0001,70028,300ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,36090 (+7.09%)630,90026,800-20029,7209 tháng
CTCB25061,860170 (+10.06%)5,70030,9505,95032,4409 tháng
CVRE25054,560-60 (-1.30%)60025,2008,20026,1209 tháng
CFPT25111,450-10 (-0.68%)336,400117,000-5,948137,3259 tháng
CFPT25121,78020 (+1.14%)24,700117,000-7,931142,58012 tháng
CHPG25172,68080 (+3.08%)355,50026,8001,30030,86012 tháng
CMBB25091,840130 (+7.60%)2,90024,70020028,1809 tháng
CMBB25102,320100 (+4.50%)27,80024,70020029,14012 tháng
CMSN25111,65060 (+3.77%)461,20065,8006,80072,2009 tháng
CMWG25091,750110 (+6.71%)4,147,50063,5009,00068,5009 tháng
CMWG25101,990160 (+8.74%)388,30063,5008,50070,92012 tháng
CSTB25132,630430 (+19.55%)4,30045,0006,00049,5209 tháng
CSTB25142,730410 (+17.67%)300,80045,0005,50050,42012 tháng
CTPB25021,26060 (+5%)131,60013,30024915,4009 tháng
CVHM25104,830-290 (-5.66%)816,80070,00012,50076,8209 tháng
CVHM25114,840-480 (-9.02%)3,80070,00012,00077,36012 tháng
CVIC25096,550-490 (-6.96%)12,20086,80018,80094,2009 tháng
CVNM251077040 (+5.48%)119,70055,900-3,01564,8649 tháng
CVPB25111,43040 (+2.88%)96,80018,20018920,7959 tháng
CVPB25121,600 (0.00%)65,50018,200-29721,61312 tháng
CVRE25113,540-60 (-1.67%)1,30025,2003,70028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate