Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)
CW VRE-HSC-MET09
20
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD304,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,720 | -60 (-3.37%) | 136,500 | 6,200 | 25,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 5,010 | -120 (-2.34%) | 10,300 | 9,200 | 26,020 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,040 | -100 (-4.67%) | 6,700 | 5,200 | 26,120 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 91,900 | 3,312 | 25,888 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,850 | (0.00%) | 7,200 | 26,550 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | -130 (-3.04%) | 101,600 | 7,200 | 26,280 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 7,350 | -230 (-3.03%) | 1,600 | 7,300 | 25,250 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,560 | -60 (-1.30%) | 600 | 8,200 | 26,120 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,780 | 110 (+6.59%) | 1,000 | 6,201 | 26,119 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,610 | -230 (-12.50%) | 100 | 5,312 | 26,328 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,520 | -50 (-3.18%) | 4,400 | 4,312 | 26,968 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,520 | (0.00%) | 100 | 3,645 | 27,635 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,520 | (0.00%) | 30,000 | 3,089 | 28,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 | 3,700 | 28,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,400 | -390 (-13.98%) | 10,000 | 1,700 | 28,300 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,860 | 170 (+10.06%) | 5,700 | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,560 | -60 (-1.30%) | 600 | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 336,400 | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 20 (+1.14%) | 24,700 | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,840 | 130 (+7.60%) | 2,900 | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,320 | 100 (+4.50%) | 27,800 | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 4,147,500 | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,630 | 430 (+19.55%) | 4,300 | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 60 (+5%) | 131,600 | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,550 | -490 (-6.96%) | 12,200 | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |