Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CVRE2207)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

20

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY10

KLGD158,300

NN mua156,900

NN bán100

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện33,333

Hòa vốn **33,493

S-X *-7,533

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303220-50 (-18.52%)9,400-3,10025,660ACBS12 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,700-9,43332,333KIS12 tháng
CVRE231220-30 (-60%)115,400-5,60027,580HCM9 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)11,700-7,60030,540HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)215,300-8,10031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)-8,09930,039KIS7 tháng
CVRE2318180 (0.00%)-9,09931,719KIS9 tháng
CVRE231922010 (+4.76%)51,900-9,87732,657KIS12 tháng
CVRE2320910-50 (-5.21%)10,300-10,43334,153KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,10029,080MBS6 tháng
CVRE2322990 (0.00%)-2,10026,970VND8 tháng
CVRE2323350-40 (-10.26%)26,400-2,90025,850VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,90012333,77712 tháng
CHPG2316840-50 (-5.62%)21,50027,900-98832,24815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)186,80026,550-6,78333,83312 tháng
CSTB2313220-20 (-8.33%)56,60026,550-9,00536,65515 tháng
CHDB23061,260-20 (-1.56%)140,00022,7003,35923,72812 tháng
CHPG2319370-20 (-5.13%)15,70027,900-2,21131,59112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)15,40066,900-16,09985,69912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)5,40014,600-2,39920,27912 tháng
CPDR23052,490-10 (-0.40%)1,10027,0006,77830,18212 tháng
CPOW230660 (0.00%)100,80010,800-5,19916,11912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,550-9,78336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)90040,600-22,06663,30612 tháng
CVIC230628060 (+27.27%)5,30043,600-18,62264,46212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00063,800-7,90774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,900-9,43332,33312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)11,50027,900-21128,9917 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50027,900-1,76631,7469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)1,00027,900-2,09933,31912 tháng
CHPG23392,840-50 (-1.73%)7,10027,900-2,32235,90215 tháng
CMBB2316510-90 (-15%)73,00022,7504,75123,0997 tháng
CMSN231520 (0.00%)240,10066,900-15,09982,1997 tháng
CMSN2316500-220 (-30.56%)5,30066,900-17,07988,97912 tháng
CMSN2317980-40 (-3.92%)11,80066,900-19,96894,70815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)113,90048,600-28850,8887 tháng
CPOW2313230-20 (-8%)83,10010,800-2,08813,3489 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,800-2,31114,07112 tháng
CPOW2315710-50 (-6.58%)35,00010,800-2,65614,87615 tháng
CSHB2302100-30 (-23.08%)4,00011,250-74912,1997 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,250-1,09513,3459 tháng
CSHB2304280 (0.00%)11,250-41613,0669 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,250-1,30514,60512 tháng
CSHB23061,060-60 (-5.36%)190,20011,250-1,52714,89715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)30026,550-7,44934,0797 tháng
CSTB2331100-20 (-16.67%)10026,550-8,44935,4999 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,550-9,33837,08812 tháng
CSTB23331,150-200 (-14.81%)45,00026,550-9,56138,41115 tháng
CTPB2304100 (0.00%)5,20016,750-2,13819,2887 tháng
CTPB2305250-30 (-10.71%)24,20016,750-2,58320,3339 tháng
CTPB23061,040-80 (-7.14%)20016,750-3,13821,96812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,600-10,28851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)40,600-10,63452,9949 tháng
CVHM2317400-60 (-13.04%)229,40040,600-11,74555,54512 tháng
CVHM2318920-160 (-14.81%)98,50040,600-12,85658,05615 tháng
CVIC2312230-20 (-8%)9,00043,600-8,74554,6459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)344,30043,600-9,85657,25612 tháng
CVIC23141,330-140 (-9.52%)9,60043,600-10,96761,21715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80063,800-18,49782,4937 tháng
CVNM2314400-60 (-13.04%)289,90063,800-21,34888,28412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,800-23,30893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,150-4,20722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,150-4,72523,4479 tháng
CVPB2318320-30 (-8.57%)150,10018,150-5,26624,63612 tháng
CVPB23191,210-70 (-5.47%)44,30018,150-5,79626,25315 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,900-8,09930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)21,900-9,09931,7199 tháng
CVRE231922010 (+4.76%)51,90021,900-9,87732,65712 tháng
CVRE2320910-50 (-5.21%)10,30021,900-10,43334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:33,333
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.