Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17 (HOSE: CVRE2204)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,050

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303750-70 (-8.54%)197,30085027,250ACBS12 tháng
CVRE2308380 (0.00%)-5,48333,233KIS12 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,500-1,65028,580HCM9 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,200-3,65031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)825,500-4,15032,560SSI12 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)198,800-4,14930,559KIS7 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)314,900-5,14932,119KIS9 tháng
CVRE2319540-20 (-3.57%)1,576,000-5,92733,937KIS12 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,400-6,48335,993KIS15 tháng
CVRE2321370-10 (-2.63%)41,200-3,15030,480MBS6 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)1,85028,590VND8 tháng
CVRE2323880-80 (-8.33%)552,2001,05027,440VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,170-140 (-6.06%)923,70030,2506,25030,51012 tháng
CMBB23064,940-60 (-1.20%)178,50025,4008,00725,98612 tháng
CMSN23022,000-70 (-3.38%)284,80074,2008,20078,00012 tháng
CMWG23054,020-180 (-4.29%)240,10051,10015,44251,58512 tháng
CSTB23061,300-160 (-10.96%)2,132,60031,6001,60032,60012 tháng
CTCB23026,880-200 (-2.82%)60,30047,55020,55047,64012 tháng
CVHM2302450-50 (-10%)134,40042,850-7,15051,80012 tháng
CVIB23023,500-50 (-1.41%)48,30024,6005,98724,27812 tháng
CVRE2303750-70 (-8.54%)197,30025,85085027,25012 tháng
CMWG23161,200 (0.00%)1,491,30051,1003,10055,20010 tháng
CSTB23342,250-210 (-8.54%)322,10031,6004,60033,75010 tháng
CVIB23064,080-120 (-2.86%)45,10024,6008,07724,45510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.