Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17 (HOSE: CVRE2204)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **33,050
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 197,300 | 850 | 27,250 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | (0.00%) | -5,483 | 33,233 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 70,500 | -1,650 | 28,580 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | -3,650 | 31,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 825,500 | -4,150 | 32,560 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 140 | -10 (-6.67%) | 198,800 | -4,149 | 30,559 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 280 | -10 (-3.45%) | 314,900 | -5,149 | 32,119 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 540 | -20 (-3.57%) | 1,576,000 | -5,927 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,830 | -100 (-5.18%) | 7,400 | -6,483 | 35,993 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | -3,150 | 30,480 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 1,850 | 28,590 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 880 | -80 (-8.33%) | 552,200 | 1,050 | 27,440 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 30,250 | 6,250 | 30,510 | 12 tháng |
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 178,500 | 25,400 | 8,007 | 25,986 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 284,800 | 74,200 | 8,200 | 78,000 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 51,100 | 15,442 | 51,585 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2,132,600 | 31,600 | 1,600 | 32,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 60,300 | 47,550 | 20,550 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 134,400 | 42,850 | -7,150 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,500 | -50 (-1.41%) | 48,300 | 24,600 | 5,987 | 24,278 | 12 tháng |
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 197,300 | 25,850 | 850 | 27,250 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 51,100 | 3,100 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 322,100 | 31,600 | 4,600 | 33,750 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 45,100 | 24,600 | 8,077 | 24,455 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |