Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET08 (HOSE: CVRE2201)

CW VRE-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,040

S-X *-4,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230382020 (+2.50%)250,40065027,460ACBS12 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,000-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,500-1,85028,540HCM9 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,300-3,85031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,000-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,800-4,34930,599KIS7 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,300-5,34932,159KIS9 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,600-6,12734,017KIS12 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)200-6,68336,193KIS15 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,700-3,35030,520MBS6 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,2001,65028,590VND8 tháng
CVRE2323960-20 (-2.04%)567,90085027,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,700170 (+3.75%)157,000117,10037,036117,2419 tháng
CFPT23104,490190 (+4.42%)182,100117,10032,588120,02812 tháng
CHPG23281,420-100 (-6.58%)73,00030,5502,05031,3409 tháng
CHPG23291,910-40 (-2.05%)376,80030,5501,55032,82012 tháng
CMBB23113,240100 (+3.18%)8,50025,5006,50025,4809 tháng
CMBB23123,380110 (+3.36%)14,00025,5006,00026,26012 tháng
CMSN231168020 (+3.03%)138,10076,000-12,50093,94012 tháng
CMWG230943020 (+4.88%)974,50051,000-3,00056,1509 tháng
CMWG23101,050-30 (-2.78%)113,00051,000-3,50059,75012 tháng
CSTB2324650140 (+27.45%)46,70032,0001,00033,6009 tháng
CSTB23251,190200 (+20.20%)2,90032,00050036,26012 tháng
CTCB23064,070640 (+18.66%)51,40048,00016,00048,2809 tháng
CTCB23073,900580 (+17.47%)126,40048,00014,00049,60012 tháng
CVHM231135010 (+2.94%)90,40043,300-17,20062,25012 tháng
CVHM2312100-10 (-9.09%)71,40043,300-12,70056,5009 tháng
CVNM2308550-40 (-6.78%)264,00067,7008271,9309 tháng
CVPB231170010 (+1.45%)122,60019,65011020,8749 tháng
CVPB23121,03010 (+0.98%)218,90019,650-36621,98012 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,50025,650-1,85028,5409 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,30025,650-3,85031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.