Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVRE2114)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY6,930

Thấp nhất NY10

KLGD456,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,350

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,010

S-X *-6,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180 (0.00%)84,800-2,45025,540ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-8,78333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,100-4,95027,540HCM9 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)5,900-6,95030,540HCM12 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)190,600-7,45031,760SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)470,900-7,44930,039KIS7 tháng
CVRE231818020 (+12.50%)98,400-8,44931,719KIS9 tháng
CVRE2319200 (0.00%)390,400-9,22732,577KIS12 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,400-9,78334,333KIS15 tháng
CVRE2322850-40 (-4.49%)19,300-1,45026,550VND8 tháng
CVRE2323300-20 (-6.25%)62,600-2,25025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,36070 (+5.43%)60026,8001,80027,7206 tháng
CHPG2401280 (0.00%)4,70028,550-2,45031,8406 tháng
CMBB24011,400-400 (-22.22%)26,10022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,450-2,55031,5406 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)46,15012,15047,3006 tháng
CTPB2401700 (0.00%)2,70017,950-55019,9006 tháng
CVHM2401630-20 (-3.08%)68,90040,700-2,30045,5206 tháng
CVIB2401960-90 (-8.57%)5,00021,1501,32721,6316 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,160
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.