Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVRE2113)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD585,900

NN mua11,540

NN bán150

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện34,999

Hòa vốn **35,039

S-X *-5,149

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230382020 (+2.50%)250,40065027,460ACBS12 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,000-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,500-1,85028,540HCM9 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,300-3,85031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,000-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,800-4,34930,599KIS7 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,300-5,34932,159KIS9 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,600-6,12734,017KIS12 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)200-6,68336,193KIS15 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,700-3,35030,520MBS6 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,2001,65028,590VND8 tháng
CVRE2323960-20 (-2.04%)567,90085027,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000260 (+14.94%)4,60030,5502,77335,77712 tháng
CHPG23161,350-60 (-4.26%)223,60030,5501,66234,28815 tháng
CSTB231252090 (+20.93%)160,10032,000-1,33335,93312 tháng
CSTB231367040 (+6.35%)484,20032,000-3,55538,90515 tháng
CHDB23061,72020 (+1.18%)39,50024,2504,90925,33012 tháng
CHPG2319830-40 (-4.60%)79,40030,55043933,43112 tháng
CMSN230756020 (+3.70%)56,70076,000-6,99988,59912 tháng
CNVL23051,180-40 (-3.28%)45,70017,65065121,71912 tháng
CPDR23053,110-40 (-1.27%)343,10032,10011,87832,66212 tháng
CPOW230690-10 (-10%)15,50011,450-4,54916,17912 tháng
CSTB231632060 (+23.08%)127,00032,000-4,33337,93312 tháng
CVHM2307140-10 (-6.67%)11,00043,300-19,36663,78612 tháng
CVIC2306520100 (+23.81%)2,30047,600-14,62266,38212 tháng
CVNM2306520 (0.00%)104,10067,700-4,00776,64212 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,00025,650-5,68333,23312 tháng
CHPG2336860-80 (-8.51%)19,50030,5502,43931,5517 tháng
CHPG23371,010-20 (-1.94%)24,90030,55088433,7069 tháng
CHPG23381,380 (0.00%)30,55055135,51912 tháng
CHPG23393,800-140 (-3.55%)2,00030,55032837,82215 tháng
CMBB231691030 (+3.41%)89,80025,5007,50127,0997 tháng
CMSN2315370-10 (-2.63%)65,00076,000-5,99985,6997 tháng
CMSN23161,030-30 (-2.83%)564,60076,000-7,97994,27912 tháng
CMSN23171,71040 (+2.40%)27,20076,000-10,868100,54815 tháng
CMWG231530020 (+7.14%)350,30051,0002,11254,8887 tháng
CPOW2313450-10 (-2.17%)95,40011,450-1,43813,7889 tháng
CPOW231474010 (+1.37%)250,00011,450-1,66114,59112 tháng
CPOW2315930-90 (-8.82%)55,60011,450-2,00615,31615 tháng
CSHB2302400-10 (-2.44%)1,968,30011,600-39912,7997 tháng
CSHB2303710-40 (-5.33%)42,30011,600-74513,7659 tháng
CSHB230437010 (+2.78%)21,20011,600-6613,5169 tháng
CSHB2305430 (0.00%)424,40011,600-95514,70512 tháng
CSHB23061,310 (0.00%)70,80011,600-1,17715,39715 tháng
CSTB233026060 (+30%)530,60032,000-1,99935,0397 tháng
CSTB2331440100 (+29.41%)1,025,90032,000-2,99937,1999 tháng
CSTB2332690110 (+18.97%)681,30032,000-3,88839,33812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)32,000-4,11140,99115 tháng
CTPB2304410 (0.00%)92,10019,10021220,5287 tháng
CTPB230564010 (+1.59%)521,80019,100-23321,8939 tháng
CTPB23061,810 (0.00%)146,50019,100-78823,50812 tháng
CVHM2315230-10 (-4.17%)10,90043,300-7,58852,7287 tháng
CVHM231636030 (+9.09%)24,90043,300-7,93454,1149 tháng
CVHM2317560 (0.00%)371,90043,300-9,04556,82512 tháng
CVHM23181,29080 (+6.61%)872,70043,300-10,15659,90615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)276,10047,600-4,74556,8459 tháng
CVIC231369010 (+1.47%)305,10047,600-5,85660,35612 tháng
CVIC23142,01020 (+1.01%)5,90047,600-6,96764,61715 tháng
CVNM2313100-40 (-28.57%)111,60067,700-14,59783,2777 tháng
CVNM2314630-20 (-3.08%)88,00067,700-17,44890,08712 tháng
CVNM23152,130-40 (-1.84%)9,80067,700-19,40895,45715 tháng
CVPB2316110-10 (-8.33%)152,90019,650-2,70722,8827 tháng
CVPB2317300-20 (-6.25%)662,00019,650-3,22524,0199 tháng
CVPB2318530-30 (-5.36%)746,20019,650-3,76625,43712 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,650-4,29627,43515 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,80025,650-4,34930,5997 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,30025,650-5,34932,1599 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,60025,650-6,12734,01712 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)20025,650-6,68336,19315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:34,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.