Chứng quyền VRE-HSC-MET 07 (HOSE: CVRE2109)

CW VRE-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

1,000

(%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa1,010

Cao nhất1,030

Thấp nhất990

Cao nhất NY2,130

Thấp nhất NY830

KLGD1,327,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,700

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **33,000

S-X *3,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,40010 (+0.72%)274,2005,60024,600SSI9 tháng
CVRE24074,520-200 (-4.24%)21,4008,60025,040ACBS12 tháng
CVRE24081,590-90 (-5.36%)6,5004,60024,770MBS9 tháng
CVRE2410640-70 (-9.86%)1,486,0002,71224,448KIS7 tháng
CVRE25012,040-40 (-1.92%)51,0006,60024,120VPBankS6 tháng
CVRE25033,530-210 (-5.61%)121,3006,60025,060SSI10 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)3006,70024,380VCI6 tháng
CVRE25054,010-50 (-1.23%)3,3007,60025,020HCM9 tháng
CVRE25061,380-60 (-4.17%)7,3005,60124,519KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,71225,208KIS6 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)3,71226,248KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,04526,555KIS8 tháng
CVRE25101,130-160 (-12.40%)28,5002,48926,631KIS9 tháng
CVRE25113,060-350 (-10.26%)1,0003,10027,620HCM12 tháng
CVRE25122,060-120 (-5.50%)67,7001,10027,620ACBS12 tháng
CVRE25131,030-70 (-6.36%)55,100-5,40032,060SSI7 tháng
CVRE2514660-140 (-17.50%)157,300-5,40031,320SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480 (0.00%)27,00029,9609 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,70034,0009,00035,2009 tháng
CVRE25054,010-50 (-1.23%)3,30024,6007,60025,0209 tháng
CFPT25111,400-30 (-2.10%)386,500116,100-6,848136,8299 tháng
CFPT25121,740-20 (-1.14%)102,700116,100-8,831142,18412 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,00027,0001,50031,22012 tháng
CMBB25092,160160 (+8%)62,40025,8001,30028,8209 tháng
CMBB25102,680210 (+8.50%)216,20025,8001,30029,86012 tháng
CMSN25111,780 (0.00%)111,70067,5008,50073,2409 tháng
CMWG25091,840-40 (-2.13%)100,30064,1009,60069,2209 tháng
CMWG25102,030-20 (-0.98%)248,20064,1009,10071,24012 tháng
CSTB25132,710-210 (-7.19%)11,30046,6007,60049,8409 tháng
CSTB25142,970-140 (-4.50%)126,30046,6007,10051,38012 tháng
CTPB25021,23040 (+3.36%)207,40013,35029915,3449 tháng
CVHM25104,590-430 (-8.57%)3,90070,20012,70075,8609 tháng
CVHM25115,120-130 (-2.48%)3,10070,20012,20078,48012 tháng
CVIC25096,250-580 (-8.49%)114,80086,80018,80093,0009 tháng
CVNM2510760-30 (-3.80%)91,10056,600-2,31564,7879 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20018,45043921,0299 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,10018,450-4721,88512 tháng
CVRE25113,060-350 (-10.26%)1,00024,6003,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate