Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 (HOSE: CVRE2105)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08
60
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | -2,450 | 25,540 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -8,783 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | -4,950 | 27,540 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | -6,950 | 30,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | -7,450 | 31,840 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | -7,449 | 30,039 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | -8,449 | 31,639 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | -9,227 | 32,577 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,020 | (0.00%) | -9,783 | 34,373 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | -1,450 | 26,670 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 320 | (0.00%) | -2,250 | 25,760 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | (0.00%) | 28,700 | 4,700 | 29,100 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 3,440 | (0.00%) | 22,600 | 5,207 | 23,377 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 830 | (0.00%) | 67,300 | 1,300 | 70,980 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 4,150 | (0.00%) | 52,100 | 16,442 | 52,100 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 400 | (0.00%) | 28,700 | -1,300 | 30,800 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 6,630 | (0.00%) | 47,000 | 20,000 | 46,890 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 40,900 | -9,100 | 50,520 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,280 | (0.00%) | 21,400 | 3,323 | 21,661 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 52,100 | 4,100 | 55,200 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,360 | (0.00%) | 28,700 | 1,700 | 31,080 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,310 | (0.00%) | 21,400 | 5,353 | 22,296 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |