Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVRE2102)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2020.01
420
Mở cửa460
Cao nhất460
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,420
Thấp nhất NY400
KLGD1,403,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **31,680
S-X *1,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,450 | -70 (-4.61%) | 62,600 | 5,500 | 24,800 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 8,500 | 25,220 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 4,500 | 25,070 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 730 | 50 (+7.35%) | 190,000 | 2,612 | 24,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,500 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,690 | 90 (+2.50%) | 72,200 | 6,500 | 25,380 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 6,600 | 24,130 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 7,500 | 24,860 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 1,900 | 5,501 | 24,439 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,612 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,310 | 90 (+7.38%) | 2,600 | 3,612 | 26,128 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 400 | 2,945 | 26,515 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 90,400 | 2,389 | 27,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,000 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 1,000 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,090 | -450 (-29.22%) | 30,900 | -5,500 | 32,180 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | -640 (-47.41%) | 135,000 | -5,500 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |