Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CVRE2011)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

90

-130 (-59.09%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa130

Cao nhất130

Thấp nhất60

Cao nhất NY2,690

Thấp nhất NY20

KLGD1,363,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,700

Giá thực hiện31,888

Hòa vốn **32,248

S-X *-188

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,650 (0.00%)6,50025,600SSI9 tháng
CVRE24074,910 (0.00%)9,50025,820ACBS12 tháng
CVRE24081,920 (0.00%)5,50025,760MBS9 tháng
CVRE25034,090 (0.00%)7,50026,180SSI10 tháng
CVRE25054,400 (0.00%)8,50025,800HCM9 tháng
CVRE25061,610 (0.00%)6,50125,439KIS4 tháng
CVRE25071,490 (0.00%)5,61225,848KIS6 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)4,61226,368KIS7 tháng
CVRE25091,360 (0.00%)3,94526,995KIS8 tháng
CVRE25101,360 (0.00%)3,38927,551KIS9 tháng
CVRE25113,370 (0.00%)4,00028,240HCM12 tháng
CVRE25122,340 (0.00%)2,00028,180ACBS12 tháng
CVRE25131,010 (0.00%)-4,50032,020SSI7 tháng
CVRE2514620 (0.00%)-4,50031,240SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509600 (0.00%)123,800-15,012153,6848 tháng
CFPT2510730 (0.00%)123,800-28,893170,78811 tháng
CHDB250250 (0.00%)23,300-1,14424,6444 tháng
CHDB2503270 (0.00%)23,300-2,25526,6356 tháng
CHDB2504390 (0.00%)23,300-3,36628,2268 tháng
CHDB2505540 (0.00%)23,300-4,47729,93711 tháng
CHPG2511130 (0.00%)23,600-45624,4894 tháng
CHPG2512380 (0.00%)23,600-1,28826,1546 tháng
CHPG2513460 (0.00%)23,600-2,12127,2537 tháng
CHPG2514480 (0.00%)23,600-2,76927,9688 tháng
CHPG2515570 (0.00%)23,600-3,23228,7319 tháng
CHPG2516720 (0.00%)23,600-3,97229,97011 tháng
CMSN2505310 (0.00%)74,8001,46776,4334 tháng
CMSN2506700 (0.00%)74,800-75582,5556 tháng
CMSN2507780 (0.00%)74,800-3,19985,7997 tháng
CMSN2508800 (0.00%)74,800-4,97787,7778 tháng
CMSN2509820 (0.00%)74,800-7,19990,1999 tháng
CMSN2510960 (0.00%)74,800-8,59992,99911 tháng
CMWG2507770 (0.00%)66,500-16674,3668 tháng
CMWG2508800 (0.00%)66,500-6,49980,99911 tháng
CSHB2502980 (0.00%)13,9001,95413,8354 tháng
CSHB25031,070 (0.00%)13,9001,56814,3946 tháng
CSHB25041,190 (0.00%)13,90099015,2038 tháng
CSHB25051,390 (0.00%)13,90060515,97411 tháng
CSSB250120 (0.00%)18,900-1,77820,7584 tháng
CSSB2502190 (0.00%)18,900-2,33421,9946 tháng
CSSB2503220 (0.00%)18,900-3,44523,2258 tháng
CSSB2504330 (0.00%)18,900-4,22324,44311 tháng
CSTB25071,860 (0.00%)47,5507,55147,4394 tháng
CSTB25082,020 (0.00%)47,5506,55149,0796 tháng
CSTB25091,960 (0.00%)47,5504,55150,8397 tháng
CSTB25102,050 (0.00%)47,5503,55152,1998 tháng
CSTB25112,120 (0.00%)47,5502,55153,4799 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)47,5501,55154,43911 tháng
CVHM25055,150 (0.00%)76,90026,90175,7494 tháng
CVHM25065,200 (0.00%)76,90025,78977,1116 tháng
CVHM25074,900 (0.00%)76,90023,56777,8337 tháng
CVHM25084,720 (0.00%)76,90022,45678,0448 tháng
CVHM25094,500 (0.00%)76,90020,23479,1669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,00038,55694,0944 tháng
CVIC25057,360 (0.00%)93,00037,44592,3556 tháng
CVIC25067,130 (0.00%)93,00035,22393,4277 tháng
CVIC25077,100 (0.00%)93,00034,11294,3888 tháng
CVIC25086,910 (0.00%)93,00032,00195,5499 tháng
CVJC250260 (0.00%)90,000-9,999100,5994 tháng
CVJC2503200 (0.00%)90,000-19,999111,9996 tháng
CVNM250630 (0.00%)57,900-5,41463,5464 tháng
CVNM2507210 (0.00%)57,900-7,56067,0826 tháng
CVNM2508360 (0.00%)57,900-9,70670,3878 tháng
CVNM2509560 (0.00%)57,900-11,63773,86411 tháng
CVPB250770 (0.00%)19,300-81920,2564 tháng
CVPB2508410 (0.00%)19,300-1,79321,8916 tháng
CVPB2509600 (0.00%)19,300-2,76623,2358 tháng
CVPB2510940 (0.00%)19,300-3,74024,87011 tháng
CVRE25061,610 (0.00%)25,5006,50125,4394 tháng
CVRE25071,490 (0.00%)25,5005,61225,8486 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)25,5004,61226,3687 tháng
CVRE25091,360 (0.00%)25,5003,94526,9958 tháng
CVRE25101,360 (0.00%)25,5003,38927,5519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/09/2020
Ngày niêm yết:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2021
Ngày đáo hạn:11/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:31,888
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate