Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CVRE2011)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.09
90
Mở cửa130
Cao nhất130
Thấp nhất60
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY20
KLGD1,363,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,700
Giá thực hiện31,888
Hòa vốn **32,248
S-X *-188
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,650 | (0.00%) | 6,500 | 25,600 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 4,910 | (0.00%) | 9,500 | 25,820 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,920 | (0.00%) | 5,500 | 25,760 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2503 | 4,090 | (0.00%) | 7,500 | 26,180 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2505 | 4,400 | (0.00%) | 8,500 | 25,800 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,610 | (0.00%) | 6,501 | 25,439 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,490 | (0.00%) | 5,612 | 25,848 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,370 | (0.00%) | 4,612 | 26,368 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,360 | (0.00%) | 3,945 | 26,995 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,360 | (0.00%) | 3,389 | 27,551 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 4,000 | 28,240 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,340 | (0.00%) | 2,000 | 28,180 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2513 | 1,010 | (0.00%) | -4,500 | 32,020 | SSI | 7 tháng | |
CVRE2514 | 620 | (0.00%) | -4,500 | 31,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2509 | 600 | (0.00%) | 123,800 | -15,012 | 153,684 | 8 tháng | |
CFPT2510 | 730 | (0.00%) | 123,800 | -28,893 | 170,788 | 11 tháng | |
CHDB2502 | 50 | (0.00%) | 23,300 | -1,144 | 24,644 | 4 tháng | |
CHDB2503 | 270 | (0.00%) | 23,300 | -2,255 | 26,635 | 6 tháng | |
CHDB2504 | 390 | (0.00%) | 23,300 | -3,366 | 28,226 | 8 tháng | |
CHDB2505 | 540 | (0.00%) | 23,300 | -4,477 | 29,937 | 11 tháng | |
CHPG2511 | 130 | (0.00%) | 23,600 | -456 | 24,489 | 4 tháng | |
CHPG2512 | 380 | (0.00%) | 23,600 | -1,288 | 26,154 | 6 tháng | |
CHPG2513 | 460 | (0.00%) | 23,600 | -2,121 | 27,253 | 7 tháng | |
CHPG2514 | 480 | (0.00%) | 23,600 | -2,769 | 27,968 | 8 tháng | |
CHPG2515 | 570 | (0.00%) | 23,600 | -3,232 | 28,731 | 9 tháng | |
CHPG2516 | 720 | (0.00%) | 23,600 | -3,972 | 29,970 | 11 tháng | |
CMSN2505 | 310 | (0.00%) | 74,800 | 1,467 | 76,433 | 4 tháng | |
CMSN2506 | 700 | (0.00%) | 74,800 | -755 | 82,555 | 6 tháng | |
CMSN2507 | 780 | (0.00%) | 74,800 | -3,199 | 85,799 | 7 tháng | |
CMSN2508 | 800 | (0.00%) | 74,800 | -4,977 | 87,777 | 8 tháng | |
CMSN2509 | 820 | (0.00%) | 74,800 | -7,199 | 90,199 | 9 tháng | |
CMSN2510 | 960 | (0.00%) | 74,800 | -8,599 | 92,999 | 11 tháng | |
CMWG2507 | 770 | (0.00%) | 66,500 | -166 | 74,366 | 8 tháng | |
CMWG2508 | 800 | (0.00%) | 66,500 | -6,499 | 80,999 | 11 tháng | |
CSHB2502 | 980 | (0.00%) | 13,900 | 1,954 | 13,835 | 4 tháng | |
CSHB2503 | 1,070 | (0.00%) | 13,900 | 1,568 | 14,394 | 6 tháng | |
CSHB2504 | 1,190 | (0.00%) | 13,900 | 990 | 15,203 | 8 tháng | |
CSHB2505 | 1,390 | (0.00%) | 13,900 | 605 | 15,974 | 11 tháng | |
CSSB2501 | 20 | (0.00%) | 18,900 | -1,778 | 20,758 | 4 tháng | |
CSSB2502 | 190 | (0.00%) | 18,900 | -2,334 | 21,994 | 6 tháng | |
CSSB2503 | 220 | (0.00%) | 18,900 | -3,445 | 23,225 | 8 tháng | |
CSSB2504 | 330 | (0.00%) | 18,900 | -4,223 | 24,443 | 11 tháng | |
CSTB2507 | 1,860 | (0.00%) | 47,550 | 7,551 | 47,439 | 4 tháng | |
CSTB2508 | 2,020 | (0.00%) | 47,550 | 6,551 | 49,079 | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,960 | (0.00%) | 47,550 | 4,551 | 50,839 | 7 tháng | |
CSTB2510 | 2,050 | (0.00%) | 47,550 | 3,551 | 52,199 | 8 tháng | |
CSTB2511 | 2,120 | (0.00%) | 47,550 | 2,551 | 53,479 | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,110 | (0.00%) | 47,550 | 1,551 | 54,439 | 11 tháng | |
CVHM2505 | 5,150 | (0.00%) | 76,900 | 26,901 | 75,749 | 4 tháng | |
CVHM2506 | 5,200 | (0.00%) | 76,900 | 25,789 | 77,111 | 6 tháng | |
CVHM2507 | 4,900 | (0.00%) | 76,900 | 23,567 | 77,833 | 7 tháng | |
CVHM2508 | 4,720 | (0.00%) | 76,900 | 22,456 | 78,044 | 8 tháng | |
CVHM2509 | 4,500 | (0.00%) | 76,900 | 20,234 | 79,166 | 9 tháng | |
CVIC2504 | 7,930 | (0.00%) | 93,000 | 38,556 | 94,094 | 4 tháng | |
CVIC2505 | 7,360 | (0.00%) | 93,000 | 37,445 | 92,355 | 6 tháng | |
CVIC2506 | 7,130 | (0.00%) | 93,000 | 35,223 | 93,427 | 7 tháng | |
CVIC2507 | 7,100 | (0.00%) | 93,000 | 34,112 | 94,388 | 8 tháng | |
CVIC2508 | 6,910 | (0.00%) | 93,000 | 32,001 | 95,549 | 9 tháng | |
CVJC2502 | 60 | (0.00%) | 90,000 | -9,999 | 100,599 | 4 tháng | |
CVJC2503 | 200 | (0.00%) | 90,000 | -19,999 | 111,999 | 6 tháng | |
CVNM2506 | 30 | (0.00%) | 57,900 | -5,414 | 63,546 | 4 tháng | |
CVNM2507 | 210 | (0.00%) | 57,900 | -7,560 | 67,082 | 6 tháng | |
CVNM2508 | 360 | (0.00%) | 57,900 | -9,706 | 70,387 | 8 tháng | |
CVNM2509 | 560 | (0.00%) | 57,900 | -11,637 | 73,864 | 11 tháng | |
CVPB2507 | 70 | (0.00%) | 19,300 | -819 | 20,256 | 4 tháng | |
CVPB2508 | 410 | (0.00%) | 19,300 | -1,793 | 21,891 | 6 tháng | |
CVPB2509 | 600 | (0.00%) | 19,300 | -2,766 | 23,235 | 8 tháng | |
CVPB2510 | 940 | (0.00%) | 19,300 | -3,740 | 24,870 | 11 tháng | |
CVRE2506 | 1,610 | (0.00%) | 25,500 | 6,501 | 25,439 | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,490 | (0.00%) | 25,500 | 5,612 | 25,848 | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,370 | (0.00%) | 25,500 | 4,612 | 26,368 | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,360 | (0.00%) | 25,500 | 3,945 | 26,995 | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,360 | (0.00%) | 25,500 | 3,389 | 27,551 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 11/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 31,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |