Chứng quyền VRE-HSC-MET04 (HOSE: CVRE2008)
CW VRE-HSC-MET04
2,490
Mở cửa2,530
Cao nhất2,530
Thấp nhất2,440
Cao nhất NY2,540
Thấp nhất NY770
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,700
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **35,960
S-X *10,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,340 | 10 (+0.43%) | 72,800 | 9,150 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 6,600 | (0.00%) | 12,150 | 29,200 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 2,750 | -50 (-1.79%) | 18,100 | 8,150 | 28,250 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 5,330 | -160 (-2.91%) | 263,400 | 10,150 | 28,660 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 5,840 | -80 (-1.35%) | 2,500 | 11,150 | 28,680 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 2,400 | (0.00%) | 9,151 | 28,599 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 2,060 | (0.00%) | 8,262 | 28,128 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 2,130 | (0.00%) | 7,262 | 29,408 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 900 | 6,595 | 29,395 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,900 | 20 (+1.06%) | 11,900 | 6,039 | 29,711 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 4,750 | 150 (+3.26%) | 35,500 | 6,650 | 31,000 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,740 | -200 (-5.08%) | 72,900 | 4,650 | 30,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,470 | 20 (+1.38%) | 900 | -1,850 | 32,940 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 960 | -140 (-12.73%) | 655,400 | -1,850 | 31,920 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 3,780 | (0.00%) | 4,150 | 31,560 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,770 | 60 (+2.21%) | 26,800 | 25,500 | 3,017 | 27,097 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,710 | 20 (+0.74%) | 948,600 | 34,800 | 9,800 | 35,840 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,840 | -80 (-1.35%) | 2,500 | 28,150 | 11,150 | 28,680 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,870 | -40 (-2.09%) | 228,000 | 126,000 | 3,052 | 141,490 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 45,200 | 126,000 | 1,069 | 146,745 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,010 | -130 (-3.14%) | 122,200 | 25,500 | 4,266 | 27,913 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | -50 (-2.16%) | 9,000 | 26,600 | 2,100 | 29,040 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,980 | (0.00%) | 26,600 | 2,100 | 30,460 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,650 | -130 (-4.68%) | 187,500 | 74,500 | 15,500 | 80,200 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 336,200 | 69,300 | 14,800 | 72,500 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,520 | 80 (+3.28%) | 825,100 | 69,300 | 14,300 | 75,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,050 | 70 (+2.35%) | 41,100 | 47,700 | 8,700 | 51,200 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,400 | 230 (+7.26%) | 16,300 | 47,700 | 8,200 | 53,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,690 | (0.00%) | 513,200 | 14,750 | 1,699 | 16,202 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,310 | 100 (+1.22%) | 1,300 | 87,400 | 29,900 | 90,740 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | (0.00%) | 87,400 | 29,400 | 93,600 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 11,840 | -410 (-3.35%) | 309,000 | 111,600 | 43,600 | 115,360 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 509,200 | 60,100 | 1,185 | 67,182 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 153,200 | 20,750 | 2,739 | 22,450 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,430 | -90 (-3.57%) | 29,800 | 20,750 | 2,253 | 23,229 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,750 | 150 (+3.26%) | 35,500 | 28,150 | 6,650 | 31,000 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |