Chứng quyền VRE-HSC-MET04 (HOSE: CVRE2008)
CW VRE-HSC-MET04
2,490
Mở cửa2,530
Cao nhất2,530
Thấp nhất2,440
Cao nhất NY2,540
Thấp nhất NY770
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,700
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **35,960
S-X *10,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 315,200 | -2,600 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -8,933 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | -5,100 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | -7,100 | 30,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | 20 (+10%) | 1,053,500 | -7,600 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 392,400 | -7,599 | 30,079 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | 10 (+6.67%) | 30,400 | -8,599 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | -20 (-9.09%) | 254,000 | -9,377 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,020 | 100 (+10.87%) | 152,700 | -9,933 | 34,373 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | 40 (+4.88%) | 6,700 | -1,600 | 26,580 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 330 | 30 (+10%) | 9,600 | -2,400 | 25,790 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,080 | 870 (+20.67%) | 86,400 | 120,100 | 40,036 | 120,247 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 120,100 | 35,588 | 122,638 | 12 tháng |
CHPG2328 | 120 | -110 (-47.83%) | 229,900 | 28,800 | 300 | 28,740 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | 28,800 | -200 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 140,000 | 22,550 | 3,550 | 22,620 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 91,800 | 22,550 | 3,050 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 130,500 | 66,700 | -21,800 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 200 | 130 (+185.71%) | 1,161,100 | 52,300 | -1,700 | 55,000 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,010 | 180 (+21.69%) | 50,900 | 52,300 | -2,200 | 59,550 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | 28,450 | -3,050 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,730 | 80 (+2.19%) | 84,000 | 46,900 | 14,900 | 46,920 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,560 | 90 (+2.59%) | 20,900 | 46,900 | 12,900 | 48,240 | 12 tháng |
CVHM2311 | 140 | -60 (-30%) | 123,700 | 40,400 | -20,100 | 61,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 40,400 | -15,600 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | 64,100 | -3,518 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | 18,600 | -1,416 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | 22,400 | -5,100 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | 22,400 | -7,100 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |