Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET04 (HOSE: CVRE2008)

CW VRE-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

2,490

160 (+6.87%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa2,530

Cao nhất2,530

Thấp nhất2,440

Cao nhất NY2,540

Thấp nhất NY770

KLGD133,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,700

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **35,960

S-X *10,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230382020 (+2.50%)3 : 125,00065027,460ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230838080 (+26.67%)5 : 131,333-5,68333,233KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2312260-10 (-3.70%)4 : 127,500-1,85028,540HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490-30 (-5.77%)4 : 129,500-3,85031,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315320 (0.00%)8 : 130,000-4,35032,560SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2317150-50 (-25%)4 : 129,999-4,34930,599KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318290-50 (-14.71%)4 : 130,999-5,34932,159KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319560-40 (-6.67%)4 : 131,777-6,12734,017KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,930-70 (-3.50%)2 : 132,333-6,68336,193KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2321380-20 (-5%)4 : 129,000-3,35030,520MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE23221,53080 (+5.52%)3 : 124,0001,65028,590VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323960-20 (-2.04%)3 : 124,80085027,680VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,700170 (+3.75%)7.91 : 1117,10080,06437,036117,241FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,490190 (+4.42%)7.91 : 1117,10084,51232,588120,028FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23281,420-100 (-6.58%)2 : 130,55028,5002,05031,340HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,910-40 (-2.05%)2 : 130,55029,0001,55032,820HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23113,240100 (+3.18%)2 : 125,50019,0006,50025,480MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23123,380110 (+3.36%)2 : 125,50019,5006,00026,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231168020 (+3.03%)8 : 176,00088,500-12,50093,940MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230943020 (+4.88%)5 : 151,00054,000-3,00056,150MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,050-30 (-2.78%)5 : 151,00054,500-3,50059,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2324650140 (+27.45%)4 : 132,00031,0001,00033,600STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,190200 (+20.20%)4 : 132,00031,50050036,260STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23064,070640 (+18.66%)4 : 148,00032,00016,00048,280TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,900580 (+17.47%)4 : 148,00034,00014,00049,600TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231135010 (+2.94%)5 : 143,30060,500-17,20062,250VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2312100-10 (-9.09%)5 : 143,30056,000-12,70056,500VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308550-40 (-6.78%)8 : 167,70069,0008271,930VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231170010 (+1.45%)2 : 119,65020,50011020,874VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,03010 (+0.98%)2 : 119,65021,000-36621,980VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2312260-10 (-3.70%)4 : 125,65027,500-1,85028,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490-30 (-5.77%)4 : 125,65029,500-3,85031,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.