Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CVRE2007)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

110

60 (+120%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa50

Cao nhất120

Thấp nhất30

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY30

KLGD1,859,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,850

Giá thực hiện33,333

Hòa vốn **33,883

S-X *517

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303780-40 (-4.88%)153,40065027,340ACBS12 tháng
CVRE2308380 (0.00%)-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)17,400-1,85028,580HCM9 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,800-3,85031,420HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)689,300-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)53,700-4,34930,559KIS7 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)195,100-5,34932,119KIS9 tháng
CVRE2319530-30 (-5.36%)1,076,600-6,12733,897KIS12 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,400-6,68335,993KIS15 tháng
CVRE2321360-20 (-5.26%)40,100-3,35030,440MBS6 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)1,65028,590VND8 tháng
CVRE232397010 (+1.04%)128,60085027,710VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,3502,57335,77712 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,40030,3501,46233,96815 tháng
CSTB2312500-20 (-3.85%)301,50031,950-1,38335,83312 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,80031,950-3,60538,95515 tháng
CHDB23061,650-70 (-4.07%)214,70023,9504,60925,08612 tháng
CHPG2319780-50 (-6.02%)17,90030,35023933,23112 tháng
CMSN2307480-80 (-14.29%)254,40074,800-8,19987,79912 tháng
CNVL23051,100-80 (-6.78%)18,70017,35035121,39912 tháng
CPDR23053,060-50 (-1.61%)218,00031,75011,52832,46212 tháng
CPOW230610010 (+11.11%)40,60011,450-4,54916,19912 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)251,60031,950-4,38337,78312 tháng
CVHM2307130-10 (-7.14%)61,50042,950-19,71663,70612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)10,20047,650-14,57266,38212 tháng
CVNM2306490-30 (-5.77%)61,70067,600-4,10776,35712 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,650-5,68333,23312 tháng
CHPG2336830-30 (-3.49%)1,50030,3502,23931,4317 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10030,35068433,6269 tháng
CHPG23381,280-100 (-7.25%)20,00030,35035135,11912 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)70030,35012837,78215 tháng
CMBB2316890-20 (-2.20%)118,10025,2507,25126,8997 tháng
CMSN2315360-10 (-2.70%)61,20074,800-7,19985,5997 tháng
CMSN2316940-90 (-8.74%)163,30074,800-9,17993,37912 tháng
CMSN23171,540-170 (-9.94%)52,00074,800-12,06899,18815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)92,40051,5002,61254,8887 tháng
CPOW2313440-10 (-2.22%)149,60011,450-1,43813,7689 tháng
CPOW2314680-60 (-8.11%)150,20011,450-1,66114,47112 tháng
CPOW231595020 (+2.15%)137,60011,450-2,00615,35615 tháng
CSHB2302360-40 (-10%)492,30011,500-49912,7197 tháng
CSHB2303680-30 (-4.23%)65,00011,500-84513,7059 tháng
CSHB2304370 (0.00%)20011,500-16613,5169 tháng
CSHB2305400-30 (-6.98%)228,40011,500-1,05514,55512 tháng
CSHB23061,280-30 (-2.29%)51,90011,500-1,27715,33715 tháng
CSTB2330240-20 (-7.69%)30,50031,950-2,04934,9597 tháng
CSTB2331420-20 (-4.55%)594,70031,950-3,04937,0999 tháng
CSTB2332620-70 (-10.14%)193,80031,950-3,93838,98812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)31,950-4,16140,99115 tháng
CTPB2304370-40 (-9.76%)88,00019,05016220,3687 tháng
CTPB2305610-30 (-4.69%)63,20019,050-28321,7739 tháng
CTPB23061,760-50 (-2.76%)1,00019,050-83823,40812 tháng
CVHM231524010 (+4.35%)11,80042,950-7,93852,8087 tháng
CVHM2316360 (0.00%)42,950-8,28454,1149 tháng
CVHM231758020 (+3.57%)24,50042,950-9,39556,98512 tháng
CVHM23181,200-90 (-6.98%)459,90042,950-10,50659,45615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)166,10047,650-4,69556,8459 tháng
CVIC2313670-20 (-2.90%)130,50047,650-5,80660,15612 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)39,00047,650-6,91764,71715 tháng
CVNM231380-20 (-20%)12,10067,600-14,69783,0817 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,90067,600-17,54890,24412 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)67,600-19,50895,45715 tháng
CVPB2316110 (0.00%)192,80019,650-2,70722,8827 tháng
CVPB2317300 (0.00%)19,650-3,22524,0199 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)234,20019,650-3,76625,47512 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,650-4,29627,43515 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)53,70025,650-4,34930,5597 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)195,10025,650-5,34932,1199 tháng
CVRE2319530-30 (-5.36%)1,076,60025,650-6,12733,89712 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,40025,650-6,68335,99315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/04/2021
Ngày đáo hạn:05/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,520
Giá thực hiện:33,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.