Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVRE2005)
CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-05
70
Mở cửa120
Cao nhất220
Thấp nhất70
Cao nhất NY4,030
Thấp nhất NY70
KLGD74,350
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,900
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,070
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 302,000 | -2,400 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -8,733 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | -4,900 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | -6,900 | 30,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | 20 (+10%) | 1,037,100 | -7,400 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 392,400 | -7,399 | 30,079 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | 10 (+6.67%) | 30,400 | -8,399 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 253,000 | -9,177 | 32,657 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 970 | 50 (+5.43%) | 149,000 | -9,733 | 34,273 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 860 | 40 (+4.88%) | 5,400 | -1,400 | 26,580 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 320 | 20 (+6.67%) | 9,500 | -2,200 | 25,760 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 350 | 160 (+84.21%) | 2,226,000 | 28,850 | 1,350 | 28,900 | 9 tháng |
CMBB2309 | 910 | 190 (+26.39%) | 400,800 | 22,550 | 3,550 | 22,640 | 9 tháng |
CSTB2322 | 20 | -20 (-50%) | 1,841,900 | 28,450 | -1,550 | 30,080 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 37,800 | 18,700 | -2,746 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | 70 (+9.21%) | 445,700 | 27,050 | 3,050 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,500 | 680 (+37.36%) | 2,176,900 | 120,100 | 20,100 | 125,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,200 | 700 (+28%) | 798,400 | 120,100 | 20,100 | 132,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 700 | 140 (+25%) | 2,254,600 | 28,850 | 850 | 32,200 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | 110 (+19.30%) | 453,600 | 28,850 | 350 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,362,000 | 28,850 | -150 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 580 | 80 (+16%) | 2,321,100 | 28,850 | -650 | 34,140 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,000 | 150 (+17.65%) | 2,369,300 | 22,550 | 2,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,330 | 130 (+10.83%) | 701,600 | 22,550 | 2,550 | 25,320 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | 10 (+1.33%) | 75,100 | 67,000 | -13,000 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 331,200 | 51,900 | 1,900 | 56,900 | 10 tháng |
CMWG2314 | 980 | 160 (+19.51%) | 1,744,400 | 51,900 | -100 | 61,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 58,700 | 28,450 | -3,550 | 34,160 | 10 tháng |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 235,600 | 28,450 | -4,550 | 37,160 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 421,800 | 46,900 | 11,900 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 42,600 | 40,700 | -9,300 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | 110 (+12.94%) | 260,300 | 21,500 | 2,621 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 670 | 70 (+11.67%) | 517,900 | 21,500 | 733 | 24,561 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | 20 (+11.11%) | 566,000 | 41,850 | -8,150 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | 40 (+17.39%) | 714,300 | 41,850 | -10,150 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 7,100 | 64,300 | -14,098 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | 64,300 | -14,098 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 247,900 | 18,700 | -4,176 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 40 (+16.67%) | 652,800 | 18,700 | -4,652 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 20 (+10%) | 1,037,100 | 22,600 | -7,400 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |