Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVRE2005)

CW VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

70

-430 (-86%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa120

Cao nhất220

Thấp nhất70

Cao nhất NY4,030

Thấp nhất NY70

KLGD74,350

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,900

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **28,070

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230318010 (+5.88%)302,000-2,40025,540ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-8,73333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)326,800-4,90027,540HCM9 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)2,300-6,90030,580HCM12 tháng
CVRE231522020 (+10%)1,037,100-7,40031,760SSI12 tháng
CVRE23172010 (+100%)392,400-7,39930,079KIS7 tháng
CVRE231816010 (+6.67%)30,400-8,39931,639KIS9 tháng
CVRE2319220 (0.00%)253,000-9,17732,657KIS12 tháng
CVRE232097050 (+5.43%)149,000-9,73334,273KIS15 tháng
CVRE232286040 (+4.88%)5,400-1,40026,580VND8 tháng
CVRE232332020 (+6.67%)9,500-2,20025,760VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326350160 (+84.21%)2,226,00028,8501,35028,9009 tháng
CMBB2309910190 (+26.39%)400,80022,5503,55022,6409 tháng
CSTB232220-20 (-50%)1,841,90028,450-1,55030,0809 tháng
CVPB230910 (0.00%)37,80018,700-2,74621,4849 tháng
CACB230583070 (+9.21%)445,70027,0503,05028,98012 tháng
CFPT23132,500680 (+37.36%)2,176,900120,10020,100125,00010 tháng
CFPT23143,200700 (+28%)798,400120,10020,100132,00015 tháng
CHPG2331700140 (+25%)2,254,60028,85085032,20012 tháng
CHPG2332680110 (+19.30%)453,60028,85035032,58013 tháng
CHPG2333690120 (+21.05%)2,362,00028,850-15033,14014 tháng
CHPG233458080 (+16%)2,321,10028,850-65034,14015 tháng
CMBB23141,000150 (+17.65%)2,369,30022,5502,55024,00010 tháng
CMBB23151,330130 (+10.83%)701,60022,5502,55025,32015 tháng
CMSN231376010 (+1.33%)75,10067,000-13,00087,60012 tháng
CMWG23131,150220 (+23.66%)331,20051,9001,90056,90010 tháng
CMWG2314980160 (+19.51%)1,744,40051,900-10061,80015 tháng
CSTB232736010 (+2.86%)58,70028,450-3,55034,16010 tháng
CSTB232852020 (+4%)235,60028,450-4,55037,16015 tháng
CTCB23101,750120 (+7.36%)421,80046,90011,90049,00012 tháng
CVHM231332030 (+10.34%)42,60040,700-9,30053,20012 tháng
CVIB2304960110 (+12.94%)260,30021,5002,62122,50410 tháng
CVIB230567070 (+11.67%)517,90021,50073324,56115 tháng
CVIC230820020 (+11.11%)566,00041,850-8,15052,00010 tháng
CVIC230927040 (+17.39%)714,30041,850-10,15054,70012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)7,10064,300-14,09880,65210 tháng
CVNM231146040 (+9.52%)217,90064,300-14,09882,90615 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)247,90018,700-4,17623,52410 tháng
CVPB231528040 (+16.67%)652,80018,700-4,65224,95415 tháng
CVRE231522020 (+10%)1,037,10022,600-7,40031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.