Chứng quyền VRE-HSC-MET02 (HOSE: CVRE2002)
CW VRE-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,250
Thấp nhất NY10
KLGD697,330
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-4,450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 250,400 | 650 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | 80 (+26.67%) | 10,000 | -5,683 | 33,233 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | -1,850 | 28,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | -3,850 | 31,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 1,940,000 | -4,350 | 32,560 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 150 | -50 (-25%) | 119,800 | -4,349 | 30,599 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 290 | -50 (-14.71%) | 1,023,300 | -5,349 | 32,159 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 560 | -40 (-6.67%) | 534,600 | -6,127 | 34,017 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 200 | -6,683 | 36,193 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | -3,350 | 30,520 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 1,650 | 28,590 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 960 | -20 (-2.04%) | 567,900 | 850 | 27,680 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 157,000 | 117,100 | 37,036 | 117,241 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 182,100 | 117,100 | 32,588 | 120,028 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 73,000 | 30,550 | 2,050 | 31,340 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 376,800 | 30,550 | 1,550 | 32,820 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | 100 (+3.18%) | 8,500 | 25,500 | 6,500 | 25,480 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,380 | 110 (+3.36%) | 14,000 | 25,500 | 6,000 | 26,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 138,100 | 76,000 | -12,500 | 93,940 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 974,500 | 51,000 | -3,000 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 113,000 | 51,000 | -3,500 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 46,700 | 32,000 | 1,000 | 33,600 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 2,900 | 32,000 | 500 | 36,260 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 51,400 | 48,000 | 16,000 | 48,280 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 126,400 | 48,000 | 14,000 | 49,600 | 12 tháng |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 90,400 | 43,300 | -17,200 | 62,250 | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 71,400 | 43,300 | -12,700 | 56,500 | 9 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 67,700 | 82 | 71,930 | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 19,650 | 110 | 20,874 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | 19,650 | -366 | 21,980 | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | 25,650 | -1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | 25,650 | -3,850 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |