Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVRE04MBS19CE (HOSE: CVRE1904)

CW CVRE04MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
13/03/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY10

KLGD214,610

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,200

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **32,530

S-X *-8,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303750-70 (-8.54%)197,30085027,250ACBS12 tháng
CVRE2308380 (0.00%)-5,48333,233KIS12 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,500-1,65028,580HCM9 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,200-3,65031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)825,500-4,15032,560SSI12 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)198,800-4,14930,559KIS7 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)314,900-5,14932,119KIS9 tháng
CVRE2319540-20 (-3.57%)1,576,000-5,92733,937KIS12 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,400-6,48335,993KIS15 tháng
CVRE2321370-10 (-2.63%)41,200-3,15030,480MBS6 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)1,85028,590VND8 tháng
CVRE2323880-80 (-8.33%)552,2001,05027,440VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,880 (0.00%)116,50036,500119,0406 tháng
CHPG23402,160-60 (-2.70%)1,00030,2505,25031,4806 tháng
CMWG231783080 (+10.67%)90051,1001,10054,9806 tháng
CSTB2335950 (0.00%)31,60060033,8506 tháng
CTCB23115,240260 (+5.22%)5,10047,55015,55047,7206 tháng
CVHM2319260-30 (-10.34%)2,40042,850-9,15053,3006 tháng
CVNM2316950-10 (-1.04%)3,70067,6003,90273,0086 tháng
CVPB2320460 (0.00%)19,750-1,22022,2866 tháng
CVRE2321370-10 (-2.63%)41,20025,850-3,15030,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:17/12/2019
Ngày niêm yết:31/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:03/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:13/03/2020
Ngày đáo hạn:17/03/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:32,500
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.