Chứng quyền CVRE04MBS19CE (HOSE: CVRE1904)
CW CVRE04MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY10
KLGD214,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,530
S-X *-8,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 197,300 | 850 | 27,250 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | (0.00%) | -5,483 | 33,233 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 70,500 | -1,650 | 28,580 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | -3,650 | 31,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 825,500 | -4,150 | 32,560 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 140 | -10 (-6.67%) | 198,800 | -4,149 | 30,559 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 280 | -10 (-3.45%) | 314,900 | -5,149 | 32,119 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 540 | -20 (-3.57%) | 1,576,000 | -5,927 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,830 | -100 (-5.18%) | 7,400 | -6,483 | 35,993 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | -3,150 | 30,480 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 1,850 | 28,590 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 880 | -80 (-8.33%) | 552,200 | 1,050 | 27,440 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,250 | 5,250 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,600 | 600 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,550 | 15,550 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,850 | -9,150 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,850 | -3,150 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 17/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 31/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/03/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/03/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |