Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVRE1901)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.01
10
Mở cửa20
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD2,209,160
NN mua10,373
NN bán207,735
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,700
Giá thực hiện40,888
Hòa vốn **40,908
S-X *-6,188
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 560 | -80 (-12.50%) | 878,800 | 500 | 20,120 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 540 | -50 (-8.47%) | 422,400 | 500 | 21,160 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 3,500 | 20,280 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,010 | (0.00%) | -500 | 23,030 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 41,100 | -2,388 | 22,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 880 | -40 (-4.35%) | 88,700 | 1,500 | 20,640 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,480 | -110 (-6.92%) | 223,900 | 2,500 | 19,960 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,830 | -80 (-4.19%) | 57,700 | 1,500 | 21,660 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 1,600 | 20,850 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 2,130 | -170 (-7.39%) | 600 | 2,500 | 21,260 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 124,000 | -34,692 | 168,376 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 250 | -30 (-10.71%) | 261,200 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 58,800 | 23,900 | -1,199 | 27,228 | 7 tháng |
CMSN2408 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 | 68,500 | -17,178 | 87,078 | 7 tháng |
CMWG2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 70,200 | 59,800 | -10,977 | 72,977 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 153,500 | 12,700 | 1,584 | 13,225 | 7 tháng |
CSTB2413 | 720 | 20 (+2.86%) | 3,000 | 38,250 | -1,429 | 42,559 | 7 tháng |
CTCB2406 | 380 | -80 (-17.39%) | 97,300 | 27,550 | -429 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2405 | 170 | 10 (+6.25%) | 1,200 | 14,200 | -4,799 | 19,679 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 319,200 | 51,200 | 645 | 55,805 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,170 | 90 (+4.33%) | 169,000 | 58,000 | 9,001 | 59,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 250 | -20 (-7.41%) | 623,900 | 19,250 | -3,527 | 23,277 | 7 tháng |
CVRE2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 41,100 | 19,500 | -2,388 | 22,808 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/08/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 40,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |