Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79 (HOSE: CVPB2513)
CW.VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79
1,740
Mở cửa1,950
Cao nhất1,950
Thấp nhất1,740
Cao nhất NY1,950
Thấp nhất NY1,740
KLGD46,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH29,500,000
Số ngày đến hạn341
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **21,480
S-X *200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 |
11/06/2025 | 1,870 | -620 (-24.90%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,080,300 | -2,244 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 480 | 40 (+9.09%) | 49,500 | -3,218 | 22,353 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 350 | 10 (+2.94%) | 5,700 | -2,244 | 21,467 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | 10 (+100%) | 215,300 | -3,974 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 660 | 40 (+6.45%) | 1,494,100 | -1,271 | 20,756 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,120 | 80 (+7.69%) | 86,300 | -2,244 | 22,625 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 700 | -1,271 | 22,713 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 210 | -20 (-8.70%) | 7,500 | -2,244 | 20,649 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 520 | 30 (+6.12%) | 308,400 | -1,466 | 20,678 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 200 | -10 (-4.76%) | 59,100 | -1,919 | 20,509 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 400 | 50 (+14.29%) | 813,800 | -2,893 | 21,872 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 550 | 60 (+12.24%) | 58,300 | -3,866 | 23,137 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 800 | 130 (+19.40%) | 88,200 | -4,840 | 24,598 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 189 | 20,795 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | -297 | 21,613 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 | 200 | 21,480 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | -110 (-9.40%) | 74,500 | 117,000 | -2,142 | 134,802 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,880 | 150 (+8.67%) | 1,103,800 | 24,700 | 2,110 | 25,857 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 40 (+9.30%) | 535,900 | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 20 (+3.77%) | 3,607,400 | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,860 | 760 (+36.19%) | 883,600 | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 1,364,300 | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 60 (+5.31%) | 164,500 | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 480 | 40 (+9.09%) | 49,500 | 18,200 | -3,218 | 22,353 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,010 | -120 (-2.34%) | 10,300 | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 49,000 | 117,000 | -16,855 | 147,131 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 187,400 | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng |
CMSN2512 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 11,700 | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 6,600 | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2515 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng |
CTCB2507 | 1,570 | -590 (-27.31%) | 200 | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 10,600 | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,840 | -100 (-2.02%) | 142,400 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 4,600 | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,400 | -390 (-13.98%) | 10,000 | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 29,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 29,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |