Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVPB2508)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.15

410

(%)
19/06/2025 09:58

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY830

Thấp nhất NY20

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở18,700

Giá thực hiện21,666

Hòa vốn **21,891

S-X *-2,393

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2508: CVPB2409 CVPB2502 CVPB2505 CVPB2506 CVPB2513
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/2025410 (0.00%)
18/06/2025410-50 (-10.87%)44,600
17/06/202546030 (+6.98%)339,000
16/06/202543050 (+13.16%)575,200
13/06/2025380-20 (-5%)225,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078010 (+14.29%)10,100-1,74420,756SSI9 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)272,500-2,71822,430ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)-1,74421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)4,200-3,47422,194KIS7 tháng
CVPB250178040 (+5.41%)91,600-77120,990SSI10 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)200-1,74422,761SSI15 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)101,600-77122,976BSI15 tháng
CVPB2505160-10 (-5.88%)1,000-1,74420,600VCI6 tháng
CVPB250663060 (+10.53%)20,100-96620,892SSV8 tháng
CVPB2507210-70 (-25%)21,400-1,41920,528KIS4 tháng
CVPB2508410 (0.00%)-2,39321,891KIS6 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)200-3,36623,371KIS8 tháng
CVPB2510900 (0.00%)100-4,34024,792KIS11 tháng
CVPB25111,530-70 (-4.38%)1,00068920,990HCM9 tháng
CVPB25121,750 (0.00%)23,40020321,905HCM12 tháng
CVPB25131,92050 (+2.67%)1,40070021,840ACBS12 tháng
CVPB25141,41020 (+1.44%)1,7001,17620,274SSI5 tháng
CVPB25151,46040 (+2.82%)9,80020321,344SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,700-40,646157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)3,80027,150-4,18331,3737 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)5,60025,100125,9687 tháng
CMSN240810 (0.00%)2,10066,800-18,87885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,30063,700-7,07770,8777 tháng
CSHB24031,39070 (+5.30%)20013,1502,03413,6227 tháng
CSTB24131,860-140 (-7%)10047,2007,52147,1197 tháng
CTCB240695060 (+6.74%)58,20033,1005,12132,7297 tháng
CTPB240510 (0.00%)6,40013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00072,90022,34572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50089,60040,60188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)4,20018,700-3,47422,1947 tháng
CVRE241073010 (+1.39%)54,40024,7502,86224,8087 tháng
CFPT2509570 (0.00%)116,700-22,112152,9418 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)12,600116,700-35,993169,05311 tháng
CHDB2502140 (0.00%)22,000-2,44425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)22,000-3,55526,6756 tháng
CHDB2504330 (0.00%)22,50022,000-4,66627,9868 tháng
CHDB250547010 (+2.17%)4,00022,000-5,77729,65711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)20027,150-1,73829,6084 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)10027,150-2,73831,5286 tháng
CHPG251343020 (+4.88%)10027,150-3,73832,6087 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,150-4,51633,6268 tháng
CHPG2515480 (0.00%)21,40027,150-5,07234,1429 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,10027,150-5,96135,75111 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)10,50066,800-6,53374,9334 tháng
CMSN2506380-10 (-2.56%)280,30066,800-8,75579,3556 tháng
CMSN2507500-30 (-5.66%)50,10066,800-11,19982,9997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)66,800-12,97784,9778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)66,800-15,19987,3999 tháng
CMSN2510580-20 (-3.33%)33,70066,800-16,59989,19911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)63,700-2,96674,1668 tháng
CMWG2508750-40 (-5.06%)4,10063,700-9,29980,49911 tháng
CSHB250287060 (+7.41%)1,70013,1501,20413,6234 tháng
CSHB250393020 (+2.20%)167,20013,15081814,1246 tháng
CSHB25041,04040 (+4%)142,60013,15024014,9148 tháng
CSHB25051,200-100 (-7.69%)61,50013,150-14515,60811 tháng
CSSB250160 (0.00%)17,850-2,82820,9184 tháng
CSSB2502140-20 (-12.50%)475,20017,850-3,38421,7946 tháng
CSSB2503210 (0.00%)17,850-4,49523,1858 tháng
CSSB2504300 (0.00%)8,00017,850-5,27324,32311 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)47,2007,20149,5994 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,90047,2006,20149,2396 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,10047,2004,20151,0397 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)47,2003,20152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,2002,20152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)47,2001,20154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)72,90022,90170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)72,90021,78971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)72,90019,56772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)72,90018,45673,2448 tháng
CVHM25094,030410 (+11.33%)1,10072,90016,23476,8169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)89,60035,15688,1944 tháng
CVIC25057,100590 (+9.06%)20089,60034,04591,0556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10089,60031,82391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60089,60030,71292,1388 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10089,60028,60193,7499 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)324,30087,200-12,799100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)280,90087,200-22,799111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20056,000-7,31463,7774 tháng
CVNM2507260-20 (-7.14%)76,00056,000-9,46067,4696 tháng
CVNM2508430 (0.00%)56,000-11,60670,9288 tháng
CVNM2509610 (0.00%)56,000-13,53774,25111 tháng
CVPB2507210-70 (-25%)21,40018,700-1,41920,5284 tháng
CVPB2508410 (0.00%)18,700-2,39321,8916 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)20018,700-3,36623,3718 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,700-4,34024,79211 tháng
CVRE25061,50090 (+6.38%)1,10024,7505,75124,9994 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,7504,86225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,7503,86226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,7503,19526,5558 tháng
CVRE25101,28010 (+0.79%)10,00024,7502,63927,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,666
Giá TH điều chỉnh:21,093
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate