Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)
CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
1,210
Mở cửa1,120
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,120
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY530
KLGD108,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn296
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,005
S-X *-671
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 |
13/06/2025 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 |
12/06/2025 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 700 |
11/06/2025 | 1,070 | 10 (+0.94%) | 500 |
10/06/2025 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 43,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 80 | 20 (+33.33%) | 1,323,700 | -1,644 | 20,756 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | -2,618 | 22,528 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | -1,644 | 21,437 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | 342,500 | -3,374 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 820 | 170 (+26.15%) | 3,239,400 | -671 | 21,068 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,240 | 160 (+14.81%) | 417,600 | -1,644 | 22,859 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | -671 | 23,005 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | -1,644 | 20,620 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 640 | 130 (+25.49%) | 196,700 | -866 | 20,912 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 280 | 90 (+47.37%) | 410,000 | -1,319 | 20,664 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 430 | 50 (+13.16%) | 575,200 | -2,293 | 21,930 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 700 | 140 (+25%) | 12,500 | -3,266 | 23,429 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 940 | 140 (+17.50%) | 2,500 | -4,240 | 24,870 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 789 | 21,106 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 303 | 21,924 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 800 | 21,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,460 | -150 (-9.32%) | 344,400 | 1,276 | 20,371 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,440 | -280 (-16.28%) | 35,400 | 303 | 21,305 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | 21,300 | -677 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | 119,000 | -37,660 | 163,898 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | 26,750 | -1,050 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 64,300 | 3,300 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 45,500 | 5,500 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 32,300 | 7,800 | 35,120 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 67,400 | 25,400 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 | 56,300 | -6,478 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | 18,800 | -671 | 23,005 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9206 : 1 |
Giá phát hành: | 1,460 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,471 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |