Chứng quyền VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVPB2504)

CW VPB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,210

130 (+12.04%)
16/06/2025 14:57

Mở cửa1,120

Cao nhất1,210

Thấp nhất1,120

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY530

KLGD108,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn296

Giá CK cơ sở18,800

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,005

S-X *-671

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2504: CVPB2512 CVPB2505 CVPB2506 CVPB2513 CVPB2514
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/06/20251,210130 (+12.04%)108,800
13/06/20251,080-30 (-2.70%)1,300
12/06/20251,11040 (+3.74%)700
11/06/20251,07010 (+0.94%)500
10/06/20251,06020 (+1.92%)43,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,700-1,64420,756SSI9 tháng
CVPB240957080 (+16.33%)390,900-2,61822,528ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,000-1,64421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)342,500-3,37422,213KIS7 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,400-67121,068SSI10 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,600-1,64422,859SSI15 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,800-67123,005BSI15 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,600-1,64420,620VCI6 tháng
CVPB2506640130 (+25.49%)196,700-86620,912SSV8 tháng
CVPB250728090 (+47.37%)410,000-1,31920,664KIS4 tháng
CVPB250843050 (+13.16%)575,200-2,29321,930KIS6 tháng
CVPB2509700140 (+25%)12,500-3,26623,429KIS8 tháng
CVPB2510940140 (+17.50%)2,500-4,24024,870KIS11 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80078921,106HCM9 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20030321,924HCM12 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70080021,740ACBS12 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,4001,27620,371SSI5 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40030321,305SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505890-40 (-4.30%)300,00021,300-67724,2089 tháng
CFPT250573070 (+10.61%)44,400119,000-37,660163,89812 tháng
CHPG250694050 (+5.62%)36,70026,750-1,05031,56012 tháng
CMBB25051,94060 (+3.19%)419,60025,1002,30028,62015 tháng
CMWG25051,600150 (+10.34%)16,90064,3003,30070,6009 tháng
CSTB25052,70040 (+1.50%)8,80045,5005,50048,1009 tháng
CTCB25041,770120 (+7.27%)72,80032,3007,80035,12012 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20067,40025,40070,70015 tháng
CVNM250472070 (+10.77%)1,10056,300-6,47866,9509 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,80018,800-67123,00515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,460
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:19,471
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate