Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2503)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

750

-160 (-17.58%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa850

Cao nhất850

Thấp nhất730

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY660

KLGD1,659,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn68

Giá CK cơ sở19,450

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **20,500

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2503: CVPB2401 CVPB2501 CVPB2506 CVPB2505 CVPB2408
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025750-160 (-17.58%)1,659,800
18/03/2025910-90 (-9%)585,900
17/03/20251,000210 (+26.58%)1,615,700
14/03/202579060 (+8.22%)652,500
13/03/2025730-140 (-16.09%)1,405,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401580-130 (-18.31%)398,700-48921,041ACBS12 tháng
CVPB2407320-40 (-11.11%)1,024,800-1,55022,280SSI9 tháng
CVPB2408190-30 (-13.64%)1,155,400-1,55021,380SSI6 tháng
CVPB2409640-70 (-9.86%)1,194,100-2,55023,280ACBS12 tháng
CVPB2410910 (0.00%)-1,55023,730MBS9 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,600-2,21621,706KIS4 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,600-3,32723,417KIS7 tháng
CVPB25011,220-180 (-12.86%)1,271,800-55022,440SSI10 tháng
CVPB25021,630-100 (-5.78%)16,400-1,55024,260SSI15 tháng
CVPB2503750-160 (-17.58%)1,659,80045020,500SSI5 tháng
CVPB25041,460-60 (-3.95%)11,600-55024,380BSI15 tháng
CVPB2505900-120 (-11.76%)20,000-1,55021,900VCI6 tháng
CVPB2506950-70 (-6.86%)504,200-75022,100SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450 (0.00%)896,80026,2001,20026,8006 tháng
CACB2404680 (0.00%)507,40026,2001,20027,7209 tháng
CFPT24024,380380 (+9.50%)36,700124,600-9,464151,4639 tháng
CFPT24031,480-170 (-10.30%)305,000124,600-9,464139,9436 tháng
CHPG2406900-80 (-8.16%)384,00027,250-75031,60012 tháng
CHPG2407580-40 (-6.45%)1,925,10027,2501,25028,3204 tháng
CHPG2408890-20 (-2.20%)55,60027,25025030,5609 tháng
CMBB2405760-20 (-2.56%)4,837,90023,8501,26025,2319 tháng
CMBB2406690-30 (-4.17%)482,60023,8502,12924,1196 tháng
CMSN2404900-110 (-10.89%)37,90068,500-10,50082,6009 tháng
CMSN2405180-50 (-21.74%)326,60068,500-10,50079,7206 tháng
CMWG2405280-160 (-36.36%)1,307,30059,500-6,50067,1206 tháng
CMWG24061,030-230 (-18.25%)203,50059,500-6,50070,1209 tháng
CSTB2408790-70 (-8.14%)141,40038,4002,40039,1606 tháng
CSTB24091,220-30 (-2.40%)540,40038,4002,40040,8809 tháng
CVHM24061,05070 (+7.14%)20,50047,350-2,65054,2009 tháng
CVHM240745030 (+7.14%)429,60047,350-1,65050,8006 tháng
CVIB24051,35020 (+1.50%)257,50020,5002,50020,7006 tháng
CVIB240667010 (+1.52%)238,40020,5001,50021,6809 tháng
CVIC24042,450200 (+8.89%)309,60051,9008,90052,8006 tháng
CVIC24052,850150 (+5.56%)184,00051,9008,90054,4009 tháng
CVNM2405140-10 (-6.67%)1,552,40062,300-5,17268,0286 tháng
CVNM2406530-50 (-8.62%)65,30062,300-6,16470,5689 tháng
CVPB2407320-40 (-11.11%)1,024,80019,450-1,55022,2809 tháng
CVPB2408190-30 (-13.64%)1,155,40019,450-1,55021,3806 tháng
CVRE2405380 (0.00%)273,30018,450-55019,7606 tháng
CVRE2406420-10 (-2.33%)348,90018,450-55020,6809 tháng
CACB25021,890-30 (-1.56%)10,10026,200-1,80031,78015 tháng
CACB25031,420-30 (-2.07%)18,30026,200-80029,84010 tháng
CACB2504720-10 (-1.37%)1,952,40026,20020027,4405 tháng
CFPT2502510-150 (-22.73%)1,311,200124,600-45,400175,10010 tháng
CFPT2503830-180 (-17.82%)547,300124,600-55,400188,30015 tháng
CFPT2504340 (0.00%)484,900124,600-35,400163,4005 tháng
CHPG25031,040-130 (-11.11%)172,10027,25025029,0805 tháng
CHPG25041,630-90 (-5.23%)140,70027,250-1,75032,26010 tháng
CHPG25052,330-120 (-4.90%)28,80027,250-2,75034,66015 tháng
CMBB25022,030-40 (-1.93%)246,30023,8502,99824,3845 tháng
CMBB25032,300-20 (-0.86%)86,80023,8501,26026,59210 tháng
CMBB25042,740-60 (-2.14%)15,90023,85039128,22715 tháng
CMSN2502650-110 (-14.47%)108,10068,500-4,50076,2505 tháng
CMSN25031,620-140 (-7.95%)167,40068,500-6,50083,10010 tháng
CMWG2502850-250 (-22.73%)1,671,20059,500-50064,2505 tháng
CMWG25031,550-260 (-14.36%)273,60059,500-3,50070,75010 tháng
CMWG25041,960-280 (-12.50%)63,70059,500-6,50075,80015 tháng
CSTB25032,220-130 (-5.53%)359,30038,4003,40039,4405 tháng
CSTB25042,740-100 (-3.52%)20,50038,40040043,48010 tháng
CTCB25022,040-50 (-2.39%)445,90027,2503,25028,0805 tháng
CTCB25032,270-40 (-1.73%)139,00027,2501,25030,54010 tháng
CVHM25011,43090 (+6.72%)2,705,80047,3505,35049,1505 tháng
CVHM25021,74080 (+4.82%)22,50047,3502,35053,70010 tháng
CVIB250170010 (+1.45%)48,90020,50050021,4005 tháng
CVIB25021,22020 (+1.67%)42,90020,500-50023,44010 tháng
CVIC25012,640220 (+9.09%)151,20051,90011,90053,2005 tháng
CVIC25022,390120 (+5.29%)237,20051,90011,90051,95010 tháng
CVNM2501490 (0.00%)429,70062,300-2,19566,9255 tháng
CVNM25021,230-70 (-5.38%)28,40062,300-3,18871,58910 tháng
CVNM25031,800-50 (-2.70%)55,40062,300-6,16477,39215 tháng
CVPB25011,220-180 (-12.86%)1,271,80019,450-55022,44010 tháng
CVPB25021,630-100 (-5.78%)16,40019,450-1,55024,26015 tháng
CVPB2503750-160 (-17.58%)1,659,80019,45045020,5005 tháng
CVRE25021,140 (0.00%)2,127,30018,4501,45019,2805 tháng
CVRE25031,520-20 (-1.30%)20,30018,45045021,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.