Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

420

-20 (-4.55%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa440

Cao nhất450

Thấp nhất420

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY30

KLGD293,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở20,150

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,671

S-X *-294

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CVPB2407 CVPB2506 CVPB2409 CVHM2409 CHPG2410
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/07/2025420-20 (-4.55%)293,500
10/07/202544020 (+4.76%)35,900
09/07/2025420100 (+31.25%)152,300
08/07/202532020 (+6.67%)45,300
07/07/202530040 (+15.38%)188,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407100 (0.00%)8,680,800-29420,834SSI9 tháng
CVPB240959010 (+1.72%)579,100-1,26822,567ACBS12 tháng
CVPB2410420-20 (-4.55%)293,500-29421,671MBS9 tháng
CVPB25011,15010 (+0.88%)1,076,90067921,710SSI10 tháng
CVPB25021,51030 (+2.03%)215,200-29423,385SSI15 tháng
CVPB25041,46010 (+0.69%)53,10067923,735BSI15 tháng
CVPB250695010 (+1.06%)28,00048421,515SSV8 tháng
CVPB2507110-110 (-50%)395,1003120,333KIS4 tháng
CVPB250864010 (+1.59%)26,000-94322,339KIS6 tháng
CVPB2509860 (0.00%)30,800-1,91623,741KIS8 tháng
CVPB25101,000-170 (-14.53%)200-2,89024,987KIS11 tháng
CVPB25112,060-10 (-0.48%)162,0002,13922,022HCM9 tháng
CVPB25122,210-90 (-3.91%)9,0001,65322,800HCM12 tháng
CVPB25132,200-10 (-0.45%)602,4002,15022,400ACBS12 tháng
CVPB25141,780 (0.00%)913,2002,62620,995SSI5 tháng
CVPB25151,660 (0.00%)54,1001,65321,734SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,24020 (+0.90%)14,20034,9509,95036,2009 tháng
CVHM24099,380730 (+8.44%)20087,90045,90088,9009 tháng
CVPB2410420-20 (-4.55%)293,50020,150-29421,6719 tháng
CVRE24082,770-70 (-2.46%)14,20028,6008,60028,3109 tháng
CFPT240567050 (+8.06%)133,300126,600-6,327139,5249 tháng
CHPG2410890180 (+25.35%)44,30026,0002,68426,2819 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate