Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVPB2408)

CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD64,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,650

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,020

S-X *-4,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2408: CVPB2507
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078020 (+33.33%)979,000-1,74420,756SSI9 tháng
CVPB240953040 (+8.16%)169,500-2,71822,450ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)61,000-1,74421,437MBS9 tháng
CVPB241210-10 (-50%)142,400-3,47422,194KIS7 tháng
CVPB2501770120 (+18.46%)2,854,700-77120,970SSI10 tháng
CVPB25021,200120 (+11.11%)408,700-1,74422,781SSI15 tháng
CVPB25041,180100 (+9.26%)26,300-77122,917BSI15 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,000-1,74420,620VCI6 tháng
CVPB2506620110 (+21.57%)177,600-96620,873SSV8 tháng
CVPB250724050 (+26.32%)218,500-1,41920,587KIS4 tháng
CVPB250844060 (+15.79%)554,600-2,39321,950KIS6 tháng
CVPB250965090 (+16.07%)11,600-3,36623,332KIS8 tháng
CVPB251089090 (+11.25%)2,300-4,34024,773KIS11 tháng
CVPB25111,560130 (+9.09%)389,20068921,048HCM9 tháng
CVPB25121,710150 (+9.62%)130,90020321,827HCM12 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70070021,740ACBS12 tháng
CVPB25141,420-190 (-11.80%)336,6001,17620,293SSI5 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,30020321,305SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240432010 (+3.23%)246,10021,10021021,9609 tháng
CFPT240267030 (+4.69%)18,500119,200-13,727135,5669 tháng
CHPG240656030 (+5.66%)234,80026,850-1,15030,24012 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)838,30026,850-15028,3609 tháng
CMBB240580060 (+8.11%)900,80025,0502,46025,3709 tháng
CMSN240412010 (+9.09%)888,10066,200-12,80079,4809 tháng
CMWG240669090 (+15%)914,80064,000-2,00068,7609 tháng
CSTB24092,43060 (+2.53%)900,50045,3009,30045,7209 tháng
CVHM24064,300-950 (-18.10%)585,60066,80016,80067,2009 tháng
CVIB2406180-10 (-5.26%)641,50018,050-22518,9689 tháng
CVIC240510,200-500 (-4.67%)54,60083,80040,80083,8009 tháng
CVNM2406100 (0.00%)172,50056,200-9,92466,5079 tháng
CVPB24078020 (+33.33%)979,00018,700-1,74420,7569 tháng
CVRE24061,400-120 (-7.89%)33,60024,3505,35024,6009 tháng
CACB25021,230-50 (-3.91%)36,80021,100-2,29725,45315 tháng
CACB2503720 (0.00%)405,50021,100-1,46223,76510 tháng
CFPT250222020 (+10%)157,000119,200-49,358170,73910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)42,400119,200-59,273184,52115 tháng
CHPG250492070 (+8.24%)74,20026,850-2,15030,84010 tháng
CHPG25051,69090 (+5.63%)53,40026,850-3,15033,38015 tháng
CMBB25032,15080 (+3.86%)54,00025,0502,46026,33110 tháng
CMBB25042,60090 (+3.59%)105,50025,0501,59127,98315 tháng
CMSN2503860-10 (-1.15%)188,80066,200-8,80079,30010 tháng
CMWG25031,520120 (+8.57%)62,90064,0001,00070,60010 tháng
CMWG25042,070120 (+6.15%)56,90064,000-2,00076,35015 tháng
CSTB25044,690170 (+3.76%)192,40045,3007,30047,38010 tháng
CTCB25033,610310 (+9.39%)429,60032,0006,00033,22010 tháng
CVHM25024,670-330 (-6.60%)483,70066,80021,80068,35010 tháng
CVIB250246010 (+2.22%)605,50018,050-2,14921,08410 tháng
CVIC25027,990-510 (-6%)52,40083,80043,80079,95010 tháng
CVNM2502520-20 (-3.70%)170,50056,200-7,04965,74010 tháng
CVNM250381030 (+3.85%)47,40056,200-9,92370,00415 tháng
CVPB2501770120 (+18.46%)2,854,70018,700-77120,97010 tháng
CVPB25021,200120 (+11.11%)408,70018,700-1,74422,78115 tháng
CVRE25033,500-100 (-2.78%)71,60024,3506,35025,00010 tháng
CACB25071,420-640 (-31.07%)82,30021,10021023,2615 tháng
CACB25081,530-640 (-29.49%)35,10021,100-62624,2817 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)314,600119,200218133,4655 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)56,400119,200-3,748139,4157 tháng
CHPG25191,400-780 (-35.78%)48,10026,850-15029,8005 tháng
CHPG25201,560-730 (-31.88%)50,90026,850-1,15031,1207 tháng
CLPB2501700-470 (-40.17%)124,20031,600-4,72939,5917 tháng
CLPB2502600-470 (-43.93%)48,40031,600-2,86637,2625 tháng
CMBB25121,340-540 (-28.72%)32,60025,0505027,6805 tháng
CMBB25131,460-520 (-26.26%)30,30025,050-95028,9207 tháng
CMSN25131,580-740 (-31.90%)30,70066,2001,20072,9005 tháng
CMSN25141,680-750 (-30.86%)54,70066,200-1,80076,4007 tháng
CMWG25121,300-680 (-34.34%)30,50064,000-1,00071,5005 tháng
CMWG25131,510-780 (-34.06%)36,30064,000-3,00074,5507 tháng
CSTB25163,030-340 (-10.09%)50,90045,3002,30049,0605 tháng
CSTB25173,130-690 (-18.06%)233,50045,30030051,2607 tháng
CTCB25081,670-560 (-25.11%)52,40032,00035,3405 tháng
CTCB25091,690-750 (-30.74%)33,20032,000-2,00037,3807 tháng
CVHM25131,030-400 (-27.97%)883,50066,800-7,20079,1505 tháng
CVHM25141,600-160 (-9.09%)1,702,60066,800-5,20080,0007 tháng
CVIB25051,010-580 (-36.48%)34,70018,050-95021,0207 tháng
CVIB2506970-620 (-38.99%)328,30018,0505019,9405 tháng
CVNM2512990-780 (-44.07%)34,20056,200-2,71563,6975 tháng
CVNM25131,130-730 (-39.25%)38,90056,200-4,64666,3047 tháng
CVPB25141,420-190 (-11.80%)336,60018,7001,17620,2935 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,30018,70020321,3057 tháng
CVRE25131,020-520 (-33.77%)30,70024,350-5,65032,0407 tháng
CVRE2514660-690 (-51.11%)134,10024,350-5,65031,3205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate