Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 (HOSE: CVPB2401)
CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55
20
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,930
Thấp nhất NY10
KLGD496,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện19,939
Hòa vốn **19,449
S-X *-1,212
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 1,701,400 | 456 | 21,223 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 650 | 20 (+3.17%) | 799,600 | -518 | 22,684 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 520 | -10 (-1.89%) | 181,900 | 456 | 21,963 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 934,400 | 1,429 | 22,138 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,730 | 10 (+0.58%) | 554,600 | 456 | 23,813 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 50,400 | 1,429 | 24,056 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 1,130 | 10 (+0.89%) | 71,900 | 1,234 | 21,866 | SSV | 8 tháng |
CVPB2508 | 820 | 40 (+5.13%) | 193,400 | -193 | 22,689 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 850 | (0.00%) | 12,000 | -1,166 | 23,721 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,190 | 10 (+0.85%) | 56,100 | -2,140 | 25,357 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,300 | -80 (-3.36%) | 179,800 | 2,889 | 22,489 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,440 | 10 (+0.41%) | 129,500 | 2,403 | 23,248 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,470 | 10 (+0.41%) | 1,301,800 | 2,900 | 22,940 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 2,060 | (0.00%) | 816,400 | 3,376 | 21,541 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 192,300 | 2,403 | 22,261 | SSI | 7 tháng |
CVPB2516 | 2,240 | 320 (+16.67%) | 21,000 | 900 | 24,480 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 441,300 | 127,000 | 7,858 | 134,359 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,310 | (0.00%) | 130,300 | 26,000 | 5,182 | 26,589 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,750 | 30 (+1.10%) | 310,600 | 26,750 | 4,160 | 27,369 | 12 tháng |
CMSN2406 | 850 | 50 (+6.25%) | 1,140,100 | 76,200 | -2,800 | 84,100 | 12 tháng |
CMWG2407 | 740 | 40 (+5.71%) | 966,900 | 70,500 | 500 | 74,440 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,580 | 30 (+0.85%) | 846,500 | 47,700 | 9,700 | 48,740 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,030 | 20 (+1%) | 675,800 | 35,150 | 9,150 | 36,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 14,500 | 1,250 (+9.43%) | 13,700 | 94,100 | 56,100 | 96,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 1,057,600 | 17,050 | -263 | 20,334 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 10 (+2.38%) | 314,700 | 60,100 | -5,065 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 650 | 20 (+3.17%) | 799,600 | 20,900 | -518 | 22,684 | 12 tháng |
CVRE2407 | 7,150 | 720 (+11.20%) | 2,400 | 29,750 | 13,750 | 30,300 | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,146,700 | 127,000 | -6,855 | 144,167 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 2,504,000 | 26,000 | 2,684 | 28,537 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,420 | -30 (-2.07%) | 1,068,700 | 26,750 | 1,750 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,220 | 110 (+3.54%) | 423,300 | 76,200 | 16,200 | 82,540 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,110 | 60 (+2.93%) | 176,600 | 70,500 | 6,500 | 76,660 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,110 | -20 (-0.48%) | 112,400 | 47,700 | 7,700 | 52,330 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,320 | 20 (+0.61%) | 20,100 | 35,150 | 6,650 | 38,460 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | -20 (-1.12%) | 60,000 | 14,900 | 1,900 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | (0.00%) | 94,100 | 36,100 | 96,240 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 186,200 | 17,050 | 363 | 19,444 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,930 | 30 (+1.58%) | 1,481,000 | 60,100 | 5,100 | 66,580 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,470 | 10 (+0.41%) | 1,301,800 | 20,900 | 2,900 | 22,940 | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,420 | 500 (+12.76%) | 40,500 | 29,750 | 6,250 | 32,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.90 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8497 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 19,939 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,412 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |